PRCL/USDT
02:50 23-02
Tăng trong 5 phút
+2,22%
PRCL/USDT
02:49 23-02
Tăng trong 5 phút
+1,83%
ULTI/USDT
02:48 23-02
Tăng trong 5 phút
+1,83%
GALFT/USDT
02:48 23-02
Tăng trong 5 phút
+0,76%
MXC/USDT
02:48 23-02
Tăng trong 5 phút
+3,64%
BIO/USDT
02:45 23-02
Tăng trong 5 phút
+1,96%
WLD/USDT
02:41 23-02
Giảm trong 5 phút
-1,55%
DAO/USDT
02:40 23-02
Tăng trong 5 phút
+1,46%
BNB/USDT
02:33 23-02
Tăng trong 5 phút
+0,66%
BNB/USDT
02:32 23-02
Tăng trong 5 phút
+0,57%
Khám phá những đồng tiền mã hóa có mức giảm giá lớn nhất
Danh mục
Vốn hóa thị trường
24 giờ
# | Cặp | Giá | 24 giờ | Khối lượng giao dịch 24h | Giá trị giao dịch 24h | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
301 | 0,066 $0,066280 | +10,28% | 140,31 Tr MOODENG | $8,97 Tr | ||
302 | 0,0017 $0,0017589 | +11,29% | 2,06 T ZBCN | $3,45 Tr | ||
303 | 0,11 $0,11041 | +12,65% | 16,43 Tr MERL | $1,76 Tr | ||
304 | 0,050 $0,050410 | +12,75% | 2,43 Tr VENOM | $121,41 N | ||
305 | 0,00031 $0,00031370 | +14,70% | 1,33 T OMI | $419,53 N | ||
306 | 0,15 $0,15580 | +18,21% | 14,49 Tr PRCL | $2,00 Tr | ||
307 | 0,041 $0,041740 | +24,30% | 1,70 T VINE | $71,36 Tr | ||
308 | 0,0035 $0,0035670 | +25,16% | 364,88 Tr MXC | $1,27 Tr | ||
309 | 0,20 $0,20400 | +38,87% | 156,38 Tr PNUT | $28,22 Tr | ||
310 | 1,26 $1,2685 | +70,15% | 232,50 Tr PI | $251,32 Tr |