Xếp hạng

Khám phá crypto mới và thịnh hành để luôn nắm bắt thị trường
Phổ biến
CặpGiá24 giờ
1
83.307,30
$83.307,30
+1,34%
2
1.849,10
$1.849,10
+2,12%
3
0,72
$0,72570
-0,56%
4
0,17
$0,17024
+2,07%
5
126,66
$126,66
+0,44%
6
0,049
$0,049210
+22,93%
7
0,000083
$0,000083020
-2,03%
Token giá tăng
CặpGiá24 giờ
1
0,049
$0,049210
+22,93%
2
12,90
$12,9040
+22,52%
3
0,035
$0,035530
+18,24%
4
0,0051
$0,0051210
+16,44%
5
0,53
$0,53330
+13,98%
6
0,67
$0,67550
+13,74%
7
2,90
$2,9030
+12,08%
Token giá giảm
CặpGiá24 giờ
1
0,000000074
$0,000000074400
-11,00%
2
0,43
$0,43180
-10,66%
3
5,33
$5,3300
-9,72%
4
0,0055
$0,0055270
-8,39%
5
2,43
$2,4310
-6,39%
6
0,049
$0,049170
-5,80%
7
0,56
$0,56800
-5,73%
Token mới
CặpThời gianThay đổi 24h/Giá
1--
+1,73%
4,41
2--
-2,74%
0,23
3--
-1,95%
0,053
4--
+0,26%
1,07
5--
-0,56%
0,72
6--
-2,19%
4,78
7--
+0,19%
6,96
Thịnh hành
CặpGiá24 giờ
1
9,99
$9,9900
+7,35%
2
0,046
$0,046637
+5,48%
3
0,035
$0,035530
+18,24%
4
0,53
$0,53330
+13,98%
5
2,21
$2,2140
+9,33%
6
0,021
$0,021170
+1,88%
7
0,047
$0,047700
+7,67%
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi 24h/Giá
1$1,65 NT
+1,34%
83.307,30
2$222,38 T
+2,12%
1.849,10
3$122,77 T
+0,54%
2,11
4$88,96 T
+1,19%
610,50
5$64,74 T
+0,44%
126,66
6$60,09 T
-0,01%
1,00
7$25,18 T
+2,07%
0,17
Khối lượng
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi 24h/Giá
1$498,26 Tr
+1,34%
83.307,30
2$242,42 Tr
+2,12%
1.849,10
3$128,23 Tr
+0,44%
126,66
4$90,06 Tr
+2,07%
0,17
5$79,17 Tr
+0,54%
2,11
6$65,07 Tr
+2,27%
2,36
7$55,14 Tr
-0,56%
0,72