ZK/EGP: Chuyển đổi ZKsync (ZK) sang Egyptian Pound (EGP)

ZKsync sang Egyptian Pound

1 ZKsync có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 ZK hiện đang có giá trị ج.م5,1359
-ج.م0,52118
(-9,00%)
Cập nhật gần nhất: 23:50:46 18 thg 2, 2025

Thị trường ZK/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ZK EGP

Tính đến hôm nay, 1 ZK bằng 5,1359 EGP, giảm 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ZKsync (ZK) đã giảm 6,00%. ZK đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 42,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ZKsync (ZK) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م5,1258
Giá theo thời gian thực: ج.م5,1359
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م5,6571
*Dữ liệu thông tin thị trường ZK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م13,8087
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م2,5249
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م18.874.428.536
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.675.000.000 ZK
Đọc thêm: Giá ZKsync (ZK)
Giá hiện tại của ZKsync (ZK) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م5,1359, với giảm 9,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ZKsyncج.م13,8087. Có 3.675.000.000 ZK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م18.874.428.536.

Giá ZKsync theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ZKsync (ZK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ZK ≈ 5,1359 EGP
Tìm hiểu thêm về ZK
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ZK/EGP

Based on the current rate, 1 ZK is valued at approximately 5,1359 EGP. This means that acquiring 5 ZKsync would amount to around 25,6795 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,19471 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 9,7354 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and ZK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ZKsync exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 9,00%, with the highest exchange rate of 1 ZK for Egyptian Pound being 5,6571 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 5,1258 EGP.

Chuyển đổi ZKsync Egyptian Pound

ZKZKEGPEGP
1 ZK5,1359 EGP
5 ZK25,6795 EGP
10 ZK51,3590 EGP
20 ZK102,72 EGP
50 ZK256,79 EGP
100 ZK513,59 EGP
1.000 ZK5.135,90 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound ZKsync

EGPEGPZKZK
1 EGP0,19471 ZK
5 EGP0,97354 ZK
10 EGP1,9471 ZK
20 EGP3,8942 ZK
50 EGP9,7354 ZK
100 EGP19,4708 ZK
1.000 EGP194,71 ZK

Xem cách chuyển đổi ZK EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ZKsync sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ZK sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ZK sang EGP trên OKX
Chuyển đổi ZK EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZK sang EGP

Tỷ giá ZK EGP hôm nay là ج.م5,1359.
Tỷ giá giao dịch ZK /EGP đã biến động -9,00% trong 24h qua.
ZKsync có tổng cung lưu hành hiện là 3.675.000.000 ZK và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ZKsync, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ZKsync và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo ZKsync có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ZKsync thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo ZKsync , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZK theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ZKsync theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ZKsync sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZK sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZK sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,97354 ZK, trong khi 5 ZK có giá trị 25,6795 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay