ZENT/ISK: Chuyển đổi Zentry (ZENT) sang Icelandic Króna (ISK)
Zentry sang Icelandic Króna
1 Zentry có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 ZENT hiện đang có giá trị kr1,6530
+kr0
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 17:28:08 22 thg 3, 2025
Thị trường ZENT/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZENT ISK
Tính đến hôm nay, 1 ZENT bằng 1,6530 ISK, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zentry (ZENT) đã tăng 2,00%. ZENT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zentry (ZENT) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr1,5758Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr1,7369Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZENT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zentry (ZENT)
Giá hiện tại của Zentry (ZENT) theo Icelandic Króna (ISK) là kr1,6530, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zentry là kr6,0606. Có 6.619.802.519 ZENT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr10.942.609.369.
Giá Zentry theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zentry (ZENT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zentry là kr6,0606. Có 6.619.802.519 ZENT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr10.942.609.369.
Giá Zentry theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zentry (ZENT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZENT/ISK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZENT được có giá trị xấp xỉ 1,6530 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zentry sẽ tương đương với khoảng 8,2651 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,60496 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 30,2478 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và ZENT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zentry đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZENT đối với Icelandic Króna là 1,7369 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,5758 ISK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zentry đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZENT đối với Icelandic Króna là 1,7369 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,5758 ISK.
Chuyển đổi Zentry Icelandic Króna
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZENT | 1,6530 ISK |
5 ZENT | 8,2651 ISK |
10 ZENT | 16,5301 ISK |
20 ZENT | 33,0602 ISK |
50 ZENT | 82,6506 ISK |
100 ZENT | 165,30 ISK |
1.000 ZENT | 1.653,01 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna Zentry
![]() | ![]() |
---|---|
1 ISK | 0,60496 ZENT |
5 ISK | 3,0248 ZENT |
10 ISK | 6,0496 ZENT |
20 ISK | 12,0991 ZENT |
50 ISK | 30,2478 ZENT |
100 ISK | 60,4956 ZENT |
1.000 ISK | 604,96 ZENT |
Xem cách chuyển đổi ZENT ISK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ZENT ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZENT sang ISK
Tỷ giá ZENT ISK hôm nay là kr1,6530.
Tỷ giá giao dịch ZENT /ISK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Zentry có tổng cung lưu hành hiện là 6.619.802.519 ZENT và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zentry, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zentry và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Zentry có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zentry thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Zentry , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZENT theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zentry theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zentry sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZENT sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZENT sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZENT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 3,0248 ZENT, trong khi 5 ZENT có giá trị 8,2651 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZENT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZENT và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZENT USDZENT AEDZENT ALLZENT AMDZENT ANGZENT ARSZENT AUDZENT AZNZENT BAMZENT BBDZENT BDTZENT BGNZENT BHDZENT BMDZENT BNDZENT BOBZENT BRLZENT BWPZENT BYNZENT CADZENT CHFZENT CLPZENT CNYZENT COPZENT CRCZENT CZKZENT DJFZENT DKKZENT DOPZENT DZDZENT EGPZENT ETBZENT EURZENT GBPZENT GELZENT GHSZENT GTQZENT HKDZENT HNLZENT HRKZENT HUFZENT IDRZENT ILSZENT INRZENT IQDZENT ISKZENT JMDZENT JODZENT JPYZENT KESZENT KGSZENT KHRZENT KRWZENT KWDZENT KYDZENT KZTZENT LAKZENT LBPZENT LKRZENT LRDZENT MADZENT MDLZENT MKDZENT MMKZENT MNTZENT MOPZENT MURZENT MXNZENT MYRZENT MZNZENT NADZENT NIOZENT NOKZENT NPRZENT NZDZENT OMRZENT PABZENT PENZENT PGKZENT PHPZENT PKRZENT PLNZENT PYGZENT QARZENT RSDZENT RUBZENT RWFZENT SARZENT SDGZENT SEKZENT SGDZENT SOSZENT THBZENT TJSZENT TNDZENT TRYZENT TTDZENT TWDZENT TZSZENT UAHZENT UGXZENT UYUZENT UZSZENT VESZENT VNDZENT XAFZENT XOFZENT ZARZENT ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay