YFI/ISK: Chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang Icelandic Króna (ISK)

Yearn.finance sang Icelandic Króna

1 Yearn.finance có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?

1 YFI hiện đang có giá trị kr694.892,5
-kr4.132,30
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:13:34 20 thg 3, 2025

Thị trường YFI/ISK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi YFI ISK

Tính đến hôm nay, 1 YFI bằng 694.892,5 ISK, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yearn.finance (YFI) đã tăng 5,00%. YFI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 12,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Yearn.finance (YFI) sang Icelandic Króna (ISK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kr686.494,6
Giá theo thời gian thực: kr694.892,5
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kr731.283,4
*Dữ liệu thông tin thị trường YFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr12.665.758
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr536.665,5
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr23.452.621.210
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.750,00 YFI
Giá hiện tại của Yearn.finance (YFI) theo Icelandic Króna (ISK) là kr694.892,5, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Yearn.financekr12.665.758. Có 33.750,00 YFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.666,00 YFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr23.452.621.210.

Giá Yearn.finance theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yearn.finance (YFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 YFI ≈ 694.892,5 ISK
Tìm hiểu thêm về YFI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi YFI/ISK

Based on the current rate, 1 YFI is valued at approximately 694.892,5 ISK. This means that acquiring 5 Yearn.finance would amount to around 3.474.462 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 0,0000014391 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 0,000071954 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and YFI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Yearn.finance exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 YFI for Icelandic Króna being 731.283,4 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 686.494,6 ISK.

Chuyển đổi Yearn.finance Icelandic Króna

YFIYFIISKISK
1 YFI694.892,5 ISK
5 YFI3.474.462 ISK
10 YFI6.948.925 ISK
20 YFI13.897.850 ISK
50 YFI34.744.624 ISK
100 YFI69.489.248 ISK
1.000 YFI694.892.480 ISK

Chuyển đổi Icelandic Króna Yearn.finance

ISKISKYFIYFI
1 ISK0,0000014391 YFI
5 ISK0,0000071954 YFI
10 ISK0,000014391 YFI
20 ISK0,000028781 YFI
50 ISK0,000071954 YFI
100 ISK0,00014391 YFI
1.000 ISK0,0014391 YFI

Xem cách chuyển đổi YFI ISK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Yearn.finance sang Icelandic Króna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi YFI sang ISK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi YFI sang ISK trên OKX
Chuyển đổi YFI ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YFI sang ISK

Tỷ giá YFI ISK hôm nay là kr694.892,5.
Tỷ giá giao dịch YFI /ISK đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Yearn.finance có tổng cung lưu hành hiện là 33.750,00 YFI và tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Yearn.finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yearn.finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Yearn.finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Yearn.finance thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Yearn.finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 YFI theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Yearn.finance theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Yearn.finance sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính YFI sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi YFI sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng YFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,0000071954 YFI, trong khi 5 YFI có giá trị 3.474.462 theo ISK.