XTZ/KWD: Chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
Tezos sang Kuwaiti Dinar
1 Tezos có giá trị bằng bao nhiêu Kuwaiti Dinar?
1 XTZ hiện đang có giá trị دينار0,22172
+دينار0,010174
(+5,00%)Cập nhật gần nhất: 05:19:59 25 thg 3, 2025
Thị trường XTZ/KWD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XTZ KWD
Tính đến hôm nay, 1 XTZ bằng 0,22172 KWD, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Tezos (XTZ) đã tăng 1,00%. XTZ đang có xu hướng đi lên, đang tăng 19,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tezos (XTZ) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
Giá thấp nhất 24h
دينار0,21032Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
دينار0,22246Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XTZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tezos (XTZ)
Giá hiện tại của Tezos (XTZ) theo Kuwaiti Dinar (KWD) là دينار0,22172, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Tezos là دينار2,8212. Có 1.035.988.094 XTZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.056.239.169 XTZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دينار229.701.527.
Giá Tezos theo KWD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kuwaiti Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tezos (XTZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kuwaiti Dinar (KWD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Tezos là دينار2,8212. Có 1.035.988.094 XTZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.056.239.169 XTZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دينار229.701.527.
Giá Tezos theo KWD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kuwaiti Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tezos (XTZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kuwaiti Dinar (KWD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XTZ/KWD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XTZ được có giá trị xấp xỉ 0,22172 KWD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Tezos sẽ tương đương với khoảng 1,1086 KWD. Mặt khác, nếu bạn có 1 دينار KWD, nó sẽ tương đương với khoảng 4,5101 KWD, trong khi 50 دينار KWD sẽ tương đương với xấp xỉ 225,51 KWD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KWD và XTZ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Tezos đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XTZ đối với Kuwaiti Dinar là 0,22246 KWD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,21032 KWD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Tezos đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XTZ đối với Kuwaiti Dinar là 0,22246 KWD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,21032 KWD.
Chuyển đổi Tezos Kuwaiti Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 XTZ | 0,22172 KWD |
5 XTZ | 1,1086 KWD |
10 XTZ | 2,2172 KWD |
20 XTZ | 4,4344 KWD |
50 XTZ | 11,0861 KWD |
100 XTZ | 22,1722 KWD |
1.000 XTZ | 221,72 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar Tezos
![]() | ![]() |
---|---|
1 KWD | 4,5101 XTZ |
5 KWD | 22,5507 XTZ |
10 KWD | 45,1015 XTZ |
20 KWD | 90,2030 XTZ |
50 KWD | 225,51 XTZ |
100 KWD | 451,01 XTZ |
1.000 KWD | 4.510,15 XTZ |
Xem cách chuyển đổi XTZ KWD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi XTZ KWD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XTZ sang KWD
Tỷ giá XTZ KWD hôm nay là دينار0,22172.
Tỷ giá giao dịch XTZ /KWD đã biến động 5,00% trong 24h qua.
Tezos có tổng cung lưu hành hiện là 1.035.988.094 XTZ và tổng cung tối đa là 1.056.239.169 XTZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Tezos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tezos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دينار theo Tezos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tezos thành Kuwaiti Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kuwaiti Dinar theo Tezos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XTZ theo Kuwaiti Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tezos theo KWD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tezos sang Kuwaiti Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XTZ sang KWD của chúng tôi biến việc chuyển đổi XTZ sang KWD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XTZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KWD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دينار5 có giá trị 22,5507 XTZ, trong khi 5 XTZ có giá trị 1,1086 theo KWD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XTZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XTZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
XTZ USDXTZ AEDXTZ ALLXTZ AMDXTZ ANGXTZ ARSXTZ AUDXTZ AZNXTZ BAMXTZ BBDXTZ BDTXTZ BGNXTZ BHDXTZ BMDXTZ BNDXTZ BOBXTZ BRLXTZ BWPXTZ BYNXTZ CADXTZ CHFXTZ CLPXTZ CNYXTZ COPXTZ CRCXTZ CZKXTZ DJFXTZ DKKXTZ DOPXTZ DZDXTZ EGPXTZ ETBXTZ EURXTZ GBPXTZ GELXTZ GHSXTZ GTQXTZ HKDXTZ HNLXTZ HRKXTZ HUFXTZ IDRXTZ ILSXTZ INRXTZ IQDXTZ ISKXTZ JMDXTZ JODXTZ JPYXTZ KESXTZ KGSXTZ KHRXTZ KRWXTZ KWDXTZ KYDXTZ KZTXTZ LAKXTZ LBPXTZ LKRXTZ LRDXTZ MADXTZ MDLXTZ MKDXTZ MMKXTZ MNTXTZ MOPXTZ MURXTZ MXNXTZ MYRXTZ MZNXTZ NADXTZ NIOXTZ NOKXTZ NPRXTZ NZDXTZ OMRXTZ PABXTZ PENXTZ PGKXTZ PHPXTZ PKRXTZ PLNXTZ PYGXTZ QARXTZ RSDXTZ RUBXTZ RWFXTZ SARXTZ SDGXTZ SEKXTZ SGDXTZ SOSXTZ TJSXTZ TNDXTZ TRYXTZ TTDXTZ TWDXTZ TZSXTZ UAHXTZ UGXXTZ UYUXTZ UZSXTZ VESXTZ VNDXTZ XAFXTZ XOFXTZ ZARXTZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi KWD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KWD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay