XTZ/HNL: Chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Honduran Lempira (HNL)
Tezos sang Honduran Lempira
1 Tezos có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?
1 XTZ hiện đang có giá trị L17,6781
-L0,07656
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 16:07:22 23 thg 3, 2025
Thị trường XTZ/HNL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XTZ HNL
Tính đến hôm nay, 1 XTZ bằng 17,6781 HNL, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Tezos (XTZ) đã giảm 3,00%. XTZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tezos (XTZ) sang Honduran Lempira (HNL)
Giá thấp nhất 24h
L17,5786Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L18,1579Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XTZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tezos (XTZ)
Giá hiện tại của Tezos (XTZ) theo Honduran Lempira (HNL) là L17,6781, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Tezos là L233,54. Có 1.035.864.226 XTZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.056.106.349 XTZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L18.312.109.136.
Giá Tezos theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tezos (XTZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Tezos là L233,54. Có 1.035.864.226 XTZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.056.106.349 XTZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L18.312.109.136.
Giá Tezos theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tezos (XTZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XTZ/HNL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XTZ được có giá trị xấp xỉ 17,6781 HNL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Tezos sẽ tương đương với khoảng 88,3905 HNL. Mặt khác, nếu bạn có 1 L HNL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,056567 HNL, trong khi 50 L HNL sẽ tương đương với xấp xỉ 2,8284 HNL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HNL và XTZ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Tezos đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XTZ đối với Honduran Lempira là 18,1579 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 17,5786 HNL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Tezos đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XTZ đối với Honduran Lempira là 18,1579 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 17,5786 HNL.
Chuyển đổi Tezos Honduran Lempira
![]() | ![]() |
---|---|
1 XTZ | 17,6781 HNL |
5 XTZ | 88,3905 HNL |
10 XTZ | 176,78 HNL |
20 XTZ | 353,56 HNL |
50 XTZ | 883,90 HNL |
100 XTZ | 1.767,81 HNL |
1.000 XTZ | 17.678,10 HNL |
Chuyển đổi Honduran Lempira Tezos
![]() | ![]() |
---|---|
1 HNL | 0,056567 XTZ |
5 HNL | 0,28284 XTZ |
10 HNL | 0,56567 XTZ |
20 HNL | 1,1313 XTZ |
50 HNL | 2,8284 XTZ |
100 HNL | 5,6567 XTZ |
1.000 HNL | 56,5672 XTZ |
Xem cách chuyển đổi XTZ HNL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi XTZ HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XTZ sang HNL
Tỷ giá XTZ HNL hôm nay là L17,6781.
Tỷ giá giao dịch XTZ /HNL đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Tezos có tổng cung lưu hành hiện là 1.035.864.226 XTZ và tổng cung tối đa là 1.056.106.349 XTZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Tezos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tezos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Tezos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tezos thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Tezos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XTZ theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tezos theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tezos sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XTZ sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi XTZ sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XTZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,28284 XTZ, trong khi 5 XTZ có giá trị 88,3905 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XTZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XTZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
XTZ USDXTZ AEDXTZ ALLXTZ AMDXTZ ANGXTZ ARSXTZ AUDXTZ AZNXTZ BAMXTZ BBDXTZ BDTXTZ BGNXTZ BHDXTZ BMDXTZ BNDXTZ BOBXTZ BRLXTZ BWPXTZ BYNXTZ CADXTZ CHFXTZ CLPXTZ CNYXTZ COPXTZ CRCXTZ CZKXTZ DJFXTZ DKKXTZ DOPXTZ DZDXTZ EGPXTZ ETBXTZ EURXTZ GBPXTZ GELXTZ GHSXTZ GTQXTZ HKDXTZ HNLXTZ HRKXTZ HUFXTZ IDRXTZ ILSXTZ INRXTZ IQDXTZ ISKXTZ JMDXTZ JODXTZ JPYXTZ KESXTZ KGSXTZ KHRXTZ KRWXTZ KWDXTZ KYDXTZ KZTXTZ LAKXTZ LBPXTZ LKRXTZ LRDXTZ MADXTZ MDLXTZ MKDXTZ MMKXTZ MNTXTZ MOPXTZ MURXTZ MXNXTZ MYRXTZ MZNXTZ NADXTZ NIOXTZ NOKXTZ NPRXTZ NZDXTZ OMRXTZ PABXTZ PENXTZ PGKXTZ PHPXTZ PKRXTZ PLNXTZ PYGXTZ QARXTZ RSDXTZ RUBXTZ RWFXTZ SARXTZ SDGXTZ SEKXTZ SGDXTZ SOSXTZ THBXTZ TJSXTZ TNDXTZ TRYXTZ TTDXTZ TWDXTZ TZSXTZ UAHXTZ UGXXTZ UYUXTZ UZSXTZ VESXTZ VNDXTZ XAFXTZ XOFXTZ ZARXTZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay