XTZ/GHS: Chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Tezos sang Ghanaian Cedi
1 Tezos có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 XTZ hiện đang có giá trị GH₵10,5638
-GH₵0,39274
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 02:12:23 24 thg 3, 2025
Thị trường XTZ/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XTZ GHS
Tính đến hôm nay, 1 XTZ bằng 10,5638 GHS, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Tezos (XTZ) đã giảm 2,00%. XTZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tezos (XTZ) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵10,5189Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵10,9828Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XTZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tezos (XTZ)
Giá hiện tại của Tezos (XTZ) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵10,5638, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Tezos là GH₵141,49. Có 1.035.894.222 XTZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.056.146.699 XTZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵10.942.948.412.
Giá Tezos theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tezos (XTZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Tezos là GH₵141,49. Có 1.035.894.222 XTZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.056.146.699 XTZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵10.942.948.412.
Giá Tezos theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tezos (XTZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XTZ/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XTZ được có giá trị xấp xỉ 10,5638 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Tezos sẽ tương đương với khoảng 52,8189 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,094663 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 4,7332 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và XTZ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Tezos đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XTZ đối với Ghanaian Cedi là 10,9828 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 10,5189 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Tezos đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XTZ đối với Ghanaian Cedi là 10,9828 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 10,5189 GHS.
Chuyển đổi Tezos Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 XTZ | 10,5638 GHS |
5 XTZ | 52,8189 GHS |
10 XTZ | 105,64 GHS |
20 XTZ | 211,28 GHS |
50 XTZ | 528,19 GHS |
100 XTZ | 1.056,38 GHS |
1.000 XTZ | 10.563,77 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Tezos
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 0,094663 XTZ |
5 GHS | 0,47332 XTZ |
10 GHS | 0,94663 XTZ |
20 GHS | 1,8933 XTZ |
50 GHS | 4,7332 XTZ |
100 GHS | 9,4663 XTZ |
1.000 GHS | 94,6632 XTZ |
Xem cách chuyển đổi XTZ GHS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi XTZ GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XTZ sang GHS
Tỷ giá XTZ GHS hôm nay là GH₵10,5638.
Tỷ giá giao dịch XTZ /GHS đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Tezos có tổng cung lưu hành hiện là 1.035.894.222 XTZ và tổng cung tối đa là 1.056.146.699 XTZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Tezos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tezos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Tezos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tezos thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Tezos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XTZ theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tezos theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tezos sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XTZ sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi XTZ sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XTZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,47332 XTZ, trong khi 5 XTZ có giá trị 52,8189 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XTZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XTZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
XTZ USDXTZ AEDXTZ ALLXTZ AMDXTZ ANGXTZ ARSXTZ AUDXTZ AZNXTZ BAMXTZ BBDXTZ BDTXTZ BGNXTZ BHDXTZ BMDXTZ BNDXTZ BOBXTZ BRLXTZ BWPXTZ BYNXTZ CADXTZ CHFXTZ CLPXTZ CNYXTZ COPXTZ CRCXTZ CZKXTZ DJFXTZ DKKXTZ DOPXTZ DZDXTZ EGPXTZ ETBXTZ EURXTZ GBPXTZ GELXTZ GHSXTZ GTQXTZ HKDXTZ HNLXTZ HRKXTZ HUFXTZ IDRXTZ ILSXTZ INRXTZ IQDXTZ ISKXTZ JMDXTZ JODXTZ JPYXTZ KESXTZ KGSXTZ KHRXTZ KRWXTZ KWDXTZ KYDXTZ KZTXTZ LAKXTZ LBPXTZ LKRXTZ LRDXTZ MADXTZ MDLXTZ MKDXTZ MMKXTZ MNTXTZ MOPXTZ MURXTZ MXNXTZ MYRXTZ MZNXTZ NADXTZ NIOXTZ NOKXTZ NPRXTZ NZDXTZ OMRXTZ PABXTZ PENXTZ PGKXTZ PHPXTZ PKRXTZ PLNXTZ PYGXTZ QARXTZ RSDXTZ RUBXTZ RWFXTZ SARXTZ SDGXTZ SEKXTZ SGDXTZ SOSXTZ THBXTZ TJSXTZ TNDXTZ TRYXTZ TTDXTZ TWDXTZ TZSXTZ UAHXTZ UGXXTZ UYUXTZ UZSXTZ VESXTZ VNDXTZ XAFXTZ XOFXTZ ZARXTZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay