XOF/PRQ: Chuyển đổi West African Cfa Franc (XOF) sang PARSIQ (PRQ)
West African Cfa Franc sang PARSIQ
Hôm nay 1 XOF có giá trị bằng bao nhiêu PARSIQ?
1 West African Cfa Franc hiện đang có giá trị 0,019178 PRQ
+0,00024742 PRQ
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 17:08:47 22 thg 3, 2025
Thị trường XOF/PRQ hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XOF PRQ
Tỷ giá XOF so với PRQ hôm nay là 0,019178 PRQ, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, PARSIQ đã tăng 22,00% trong tuần qua. PARSIQ (PRQ) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 139,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá West African Cfa Franc (XOF) sang PARSIQ (PRQ)
Giá thấp nhất 24h
0,018629 PRQGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,019978 PRQGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Tỷ giá chuyển đổi XOF sang PRQ hôm nay hiện là 0,019178 PRQ. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và tăng 22,00% trong bảy ngày qua.
Giá West African Cfa Franc sang PARSIQ được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PARSIQ và các tiền mã hóa khác.
Giá West African Cfa Franc sang PARSIQ được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PARSIQ và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XOF/PRQ
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PRQ được có giá trị xấp xỉ 0,019178 XOF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 PARSIQ sẽ tương đương với khoảng 0,095891 XOF. Mặt khác, nếu bạn có 1 CFA XOF, nó sẽ tương đương với khoảng 52,1428 XOF, trong khi 50 CFA XOF sẽ tương đương với xấp xỉ 2.607,14 XOF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa XOF và PRQ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch PARSIQ đã tăng thêm 22,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRQ đối với West African Cfa Franc là 0,019978 XOF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,018629 XOF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch PARSIQ đã tăng thêm 22,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRQ đối với West African Cfa Franc là 0,019978 XOF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,018629 XOF.
Chuyển đổi PARSIQ West African Cfa Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 XOF | 0,019178 PRQ |
5 XOF | 0,095891 PRQ |
10 XOF | 0,19178 PRQ |
20 XOF | 0,38356 PRQ |
50 XOF | 0,95891 PRQ |
100 XOF | 1,9178 PRQ |
1.000 XOF | 19,1781 PRQ |
Chuyển đổi West African Cfa Franc PARSIQ
![]() | ![]() |
---|---|
1 PRQ | 52,1428 XOF |
5 PRQ | 260,71 XOF |
10 PRQ | 521,43 XOF |
20 PRQ | 1.042,86 XOF |
50 PRQ | 2.607,14 XOF |
100 PRQ | 5.214,28 XOF |
1.000 PRQ | 52.142,75 XOF |
Xem cách chuyển đổi XOF PRQ chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi XOF PRQ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XOF sang PRQ
Tỷ giá giao dịch XOF/PRQ hôm nay là 0,019178 PRQ. OKX cập nhật giá XOF sang PRQ theo thời gian thực.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Ngoài nắm giữ PRQ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của PARSIQ. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PRQ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PRQ là CFA1.587,32. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PRQ là CFA52,1428.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 CFA theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành West African Cfa Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một West African Cfa Franc theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo West African Cfa Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo XOF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang West African Cfa Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang XOF của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang XOF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo XOF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CFA5 có giá trị 260,71 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 0,095891 theo XOF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRQ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRQ và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRQ USDPRQ AEDPRQ ALLPRQ AMDPRQ ANGPRQ ARSPRQ AUDPRQ AZNPRQ BAMPRQ BBDPRQ BDTPRQ BGNPRQ BHDPRQ BMDPRQ BNDPRQ BOBPRQ BRLPRQ BWPPRQ BYNPRQ CADPRQ CHFPRQ CLPPRQ CNYPRQ COPPRQ CRCPRQ CZKPRQ DJFPRQ DKKPRQ DOPPRQ DZDPRQ EGPPRQ ETBPRQ EURPRQ GBPPRQ GELPRQ GHSPRQ GTQPRQ HKDPRQ HNLPRQ HRKPRQ HUFPRQ IDRPRQ ILSPRQ INRPRQ IQDPRQ ISKPRQ JMDPRQ JODPRQ JPYPRQ KESPRQ KGSPRQ KHRPRQ KRWPRQ KWDPRQ KYDPRQ KZTPRQ LAKPRQ LBPPRQ LKRPRQ LRDPRQ MADPRQ MDLPRQ MKDPRQ MMKPRQ MNTPRQ MOPPRQ MURPRQ MXNPRQ MYRPRQ MZNPRQ NADPRQ NIOPRQ NOKPRQ NPRPRQ NZDPRQ OMRPRQ PABPRQ PENPRQ PGKPRQ PHPPRQ PKRPRQ PLNPRQ PYGPRQ QARPRQ RSDPRQ RUBPRQ RWFPRQ SARPRQ SDGPRQ SEKPRQ SGDPRQ SOSPRQ THBPRQ TJSPRQ TNDPRQ TRYPRQ TTDPRQ TWDPRQ TZSPRQ UAHPRQ UGXPRQ UYUPRQ UZSPRQ VESPRQ VNDPRQ XAFPRQ XOFPRQ ZARPRQ ZMW
Giao dịch chuyển đổi XOF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XOF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay