XNO/GHS: Chuyển đổi Nano (XNO) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Nano sang Ghanaian Cedi
1 Nano có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 XNO hiện đang có giá trị GH₵16,5565
-GH₵0,28209
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 09:13:55 28 thg 3, 2025
Thị trường XNO/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XNO GHS
Tính đến hôm nay, 1 XNO bằng 16,5565 GHS, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nano (XNO) đã tăng 1,00%. XNO đang có xu hướng đi lên, đang tăng 7,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Nano (XNO) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵16,3829Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵17,1098Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Giá hiện tại của Nano (XNO) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵16,5565, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Nano là GH₵46,4983. Có 133.248.290 XNO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 133.248.290 XNO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.206.123.503.
Giá Nano theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nano (XNO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Nano là GH₵46,4983. Có 133.248.290 XNO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 133.248.290 XNO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.206.123.503.
Giá Nano theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nano (XNO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XNO/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XNO được có giá trị xấp xỉ 16,5565 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Nano sẽ tương đương với khoảng 82,7824 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,060399 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 3,0200 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và XNO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nano đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XNO đối với Ghanaian Cedi là 17,1098 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 16,3829 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nano đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XNO đối với Ghanaian Cedi là 17,1098 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 16,3829 GHS.
Chuyển đổi Nano Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 XNO | 16,5565 GHS |
5 XNO | 82,7824 GHS |
10 XNO | 165,56 GHS |
20 XNO | 331,13 GHS |
50 XNO | 827,82 GHS |
100 XNO | 1.655,65 GHS |
1.000 XNO | 16.556,49 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Nano
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 0,060399 XNO |
5 GHS | 0,30200 XNO |
10 GHS | 0,60399 XNO |
20 GHS | 1,2080 XNO |
50 GHS | 3,0200 XNO |
100 GHS | 6,0399 XNO |
1.000 GHS | 60,3993 XNO |
Xem cách chuyển đổi XNO GHS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi XNO GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XNO sang GHS
Tỷ giá XNO GHS hôm nay là GH₵16,5565.
Tỷ giá giao dịch XNO /GHS đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,30200 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 82,7824 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XNO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XNO và các loại tiền pháp định phổ biến.
XNO USDXNO AEDXNO ALLXNO AMDXNO ANGXNO ARSXNO AUDXNO AZNXNO BAMXNO BBDXNO BDTXNO BGNXNO BHDXNO BMDXNO BNDXNO BOBXNO BRLXNO BWPXNO BYNXNO CADXNO CHFXNO CLPXNO CNYXNO COPXNO CRCXNO CZKXNO DJFXNO DKKXNO DOPXNO DZDXNO EGPXNO ETBXNO EURXNO GBPXNO GELXNO GHSXNO GTQXNO HKDXNO HNLXNO HRKXNO HUFXNO IDRXNO ILSXNO INRXNO IQDXNO ISKXNO JMDXNO JODXNO JPYXNO KESXNO KGSXNO KHRXNO KRWXNO KWDXNO KYDXNO KZTXNO LAKXNO LBPXNO LKRXNO LRDXNO MADXNO MDLXNO MKDXNO MMKXNO MNTXNO MOPXNO MURXNO MXNXNO MYRXNO MZNXNO NADXNO NIOXNO NOKXNO NPRXNO NZDXNO OMRXNO PABXNO PENXNO PGKXNO PHPXNO PKRXNO PLNXNO PYGXNO QARXNO RSDXNO RUBXNO RWFXNO SARXNO SDGXNO SEKXNO SGDXNO SOSXNO TJSXNO TNDXNO TRYXNO TTDXNO TWDXNO TZSXNO UAHXNO UGXXNO UYUXNO UZSXNO VESXNO VNDXNO XAFXNO XOFXNO ZARXNO ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay