VES/PRQ: Chuyển đổi Venezuelan Bolívar (VES) sang PARSIQ (PRQ)

Venezuelan Bolívar sang PARSIQ

Hôm nay 1 VES có giá trị bằng bao nhiêu PARSIQ?

1 Venezuelan Bolívar hiện đang có giá trị 0,15050 PRQ
-0,01992 PRQ
(-12,00%)
Cập nhật gần nhất: 04:58:38 23 thg 3, 2025

Thị trường VES/PRQ hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi VES PRQ

Tỷ giá VES so với PRQ hôm nay là 0,15050 PRQ, giảm 12,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, PARSIQ đã tăng 16,00% trong tuần qua. PARSIQ (PRQ) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 99,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Venezuelan Bolívar (VES) sang PARSIQ (PRQ)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,13691 PRQ
Giá theo thời gian thực: 0,15050 PRQ
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,17587 PRQ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
B$178,38
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
B$2,8431
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
B$1.945.196.745
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
292.756.872 PRQ
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Tỷ giá chuyển đổi VES sang PRQ hôm nay hiện là 0,15050 PRQ. Tỷ giá này đã giảm 12,00% trong 24h qua và tăng 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá Venezuelan Bolívar sang PARSIQ được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PARSIQ và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 VES ≈ 0,15050 PRQ
Tìm hiểu thêm về PRQ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi VES/PRQ

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PRQ được có giá trị xấp xỉ 0,15050 VES . Điều này có nghĩa là việc mua 5 PARSIQ sẽ tương đương với khoảng 0,75251 VES. Mặt khác, nếu bạn có 1 B$ VES, nó sẽ tương đương với khoảng 6,6444 VES, trong khi 50 B$ VES sẽ tương đương với xấp xỉ 332,22 VES. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa VES và PRQ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch PARSIQ đã tăng thêm 16,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 12,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRQ đối với Venezuelan Bolívar là 0,17587 VES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,13691 VES.

Chuyển đổi PARSIQ Venezuelan Bolívar

VESVESPRQPRQ
1 VES0,15050 PRQ
5 VES0,75251 PRQ
10 VES1,5050 PRQ
20 VES3,0100 PRQ
50 VES7,5251 PRQ
100 VES15,0502 PRQ
1.000 VES150,50 PRQ

Chuyển đổi Venezuelan Bolívar PARSIQ

PRQPRQVESVES
1 PRQ6,6444 VES
5 PRQ33,2221 VES
10 PRQ66,4441 VES
20 PRQ132,89 VES
50 PRQ332,22 VES
100 PRQ664,44 VES
1.000 PRQ6.644,41 VES

Xem cách chuyển đổi VES PRQ chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Venezuelan Bolívar sang PARSIQ
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi VES sang PRQ
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi VES sang PRQ trên OKX
Chuyển đổi VES PRQ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VES sang PRQ

Tỷ giá giao dịch VES/PRQ hôm nay là 0,15050 PRQ. OKX cập nhật giá VES sang PRQ theo thời gian thực.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Ngoài nắm giữ PRQ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của PARSIQ. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PRQ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PRQ là B$178,38. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PRQ là B$6,6444.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 B$ theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Venezuelan Bolívar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Venezuelan Bolívar theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Venezuelan Bolívar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo VES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Venezuelan Bolívar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang VES của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang VES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo VES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,B$5 có giá trị 33,2221 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 0,75251 theo VES.