USTC/MNT: Chuyển đổi TerraClassicUSD (USTC) sang Mongolian Tugrik (MNT)
TerraClassicUSD sang Mongolian Tugrik
1 TerraClassicUSD có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?
1 USTC hiện đang có giá trị ₮44,3100
+₮0,57766
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 16:46:35 22 thg 3, 2025
Thị trường USTC/MNT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi USTC MNT
Tính đến hôm nay, 1 USTC bằng 44,3100 MNT, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, TerraClassicUSD (USTC) đã tăng 5,00%. USTC đang có xu hướng đi lên, đang tăng 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá TerraClassicUSD (USTC) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Giá thấp nhất 24h
₮43,2567Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₮44,5819Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường USTC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá TerraClassicUSD (USTC)
Giá hiện tại của TerraClassicUSD (USTC) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮44,3100, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của TerraClassicUSD là ₮335,59. Có 5.554.409.282 USTC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 7.869.351.554 USTC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮246.116.065.912.
Giá TerraClassicUSD theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch TerraClassicUSD (USTC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của TerraClassicUSD là ₮335,59. Có 5.554.409.282 USTC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 7.869.351.554 USTC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮246.116.065.912.
Giá TerraClassicUSD theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch TerraClassicUSD (USTC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi USTC/MNT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 USTC được có giá trị xấp xỉ 44,3100 MNT . Điều này có nghĩa là việc mua 5 TerraClassicUSD sẽ tương đương với khoảng 221,55 MNT. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₮ MNT, nó sẽ tương đương với khoảng 0,022568 MNT, trong khi 50 ₮ MNT sẽ tương đương với xấp xỉ 1,1284 MNT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MNT và USTC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch TerraClassicUSD đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 USTC đối với Mongolian Tugrik là 44,5819 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 43,2567 MNT.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch TerraClassicUSD đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 USTC đối với Mongolian Tugrik là 44,5819 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 43,2567 MNT.
Chuyển đổi TerraClassicUSD Mongolian Tugrik
![]() | ![]() |
---|---|
1 USTC | 44,3100 MNT |
5 USTC | 221,55 MNT |
10 USTC | 443,10 MNT |
20 USTC | 886,20 MNT |
50 USTC | 2.215,50 MNT |
100 USTC | 4.431,00 MNT |
1.000 USTC | 44.310,03 MNT |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik TerraClassicUSD
![]() | ![]() |
---|---|
1 MNT | 0,022568 USTC |
5 MNT | 0,11284 USTC |
10 MNT | 0,22568 USTC |
20 MNT | 0,45137 USTC |
50 MNT | 1,1284 USTC |
100 MNT | 2,2568 USTC |
1.000 MNT | 22,5683 USTC |
Xem cách chuyển đổi USTC MNT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi USTC MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi USTC sang MNT
Tỷ giá USTC MNT hôm nay là ₮44,3100.
Tỷ giá giao dịch USTC /MNT đã biến động 1,00% trong 24h qua.
TerraClassicUSD có tổng cung lưu hành hiện là 5.554.409.282 USTC và tổng cung tối đa là 7.869.351.554 USTC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về TerraClassicUSD, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá TerraClassicUSD và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo TerraClassicUSD có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi TerraClassicUSD thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo TerraClassicUSD , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 USTC theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của TerraClassicUSD theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi TerraClassicUSD sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính USTC sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi USTC sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng USTC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 0,11284 USTC, trong khi 5 USTC có giá trị 221,55 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi USTC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa USTC và các loại tiền pháp định phổ biến.
USTC USDUSTC AEDUSTC ALLUSTC AMDUSTC ANGUSTC ARSUSTC AUDUSTC AZNUSTC BAMUSTC BBDUSTC BDTUSTC BGNUSTC BHDUSTC BMDUSTC BNDUSTC BOBUSTC BRLUSTC BWPUSTC BYNUSTC CADUSTC CHFUSTC CLPUSTC CNYUSTC COPUSTC CRCUSTC CZKUSTC DJFUSTC DKKUSTC DOPUSTC DZDUSTC EGPUSTC ETBUSTC EURUSTC GBPUSTC GELUSTC GHSUSTC GTQUSTC HKDUSTC HNLUSTC HRKUSTC HUFUSTC IDRUSTC ILSUSTC INRUSTC IQDUSTC ISKUSTC JMDUSTC JODUSTC JPYUSTC KESUSTC KGSUSTC KHRUSTC KRWUSTC KWDUSTC KYDUSTC KZTUSTC LAKUSTC LBPUSTC LKRUSTC LRDUSTC MADUSTC MDLUSTC MKDUSTC MMKUSTC MNTUSTC MOPUSTC MURUSTC MXNUSTC MYRUSTC MZNUSTC NADUSTC NIOUSTC NOKUSTC NPRUSTC NZDUSTC OMRUSTC PABUSTC PENUSTC PGKUSTC PHPUSTC PKRUSTC PLNUSTC PYGUSTC QARUSTC RSDUSTC RUBUSTC RWFUSTC SARUSTC SDGUSTC SEKUSTC SGDUSTC SOSUSTC THBUSTC TJSUSTC TNDUSTC TRYUSTC TTDUSTC TWDUSTC TZSUSTC UAHUSTC UGXUSTC UYUUSTC UZSUSTC VESUSTC VNDUSTC XAFUSTC XOFUSTC ZARUSTC ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay