TWD/OMI: Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang ECOMI (OMI)

New Taiwan Dollar sang ECOMI

Hôm nay 1 TWD có giá trị bằng bao nhiêu ECOMI?

1 New Taiwan Dollar hiện đang có giá trị 113,35 OMI
-2,4680 OMI
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:53:32 22 thg 3, 2025

Thị trường TWD/OMI hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi TWD OMI

Tỷ giá TWD so với OMI hôm nay là 113,35 OMI, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ECOMI đã giảm 4,00% trong tuần qua. ECOMI (OMI) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 1,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá New Taiwan Dollar (TWD) sang ECOMI (OMI)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
97,5279 OMI
Giá theo thời gian thực: 113,35 OMI
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
120,23 OMI
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
NT$0,27703
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
NT$0,0076283
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
NT$2.390.375.811
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi TWD sang OMI hôm nay hiện là 113,35 OMI. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.

Giá New Taiwan Dollar sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 TWD ≈ 113,35 OMI
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi TWD/OMI

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OMI được có giá trị xấp xỉ 113,35 TWD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ECOMI sẽ tương đương với khoảng 566,76 TWD. Mặt khác, nếu bạn có 1 NT$ TWD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0088222 TWD, trong khi 50 NT$ TWD sẽ tương đương với xấp xỉ 0,44111 TWD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TWD và OMI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ECOMI đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OMI đối với New Taiwan Dollar là 120,23 TWD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 97,5279 TWD.

Chuyển đổi ECOMI New Taiwan Dollar

TWDTWDOMIOMI
1 TWD113,35 OMI
5 TWD566,76 OMI
10 TWD1.133,51 OMI
20 TWD2.267,02 OMI
50 TWD5.667,55 OMI
100 TWD11.335,11 OMI
1.000 TWD113.351,1 OMI

Chuyển đổi New Taiwan Dollar ECOMI

OMIOMITWDTWD
1 OMI0,0088222 TWD
5 OMI0,044111 TWD
10 OMI0,088222 TWD
20 OMI0,17644 TWD
50 OMI0,44111 TWD
100 OMI0,88222 TWD
1.000 OMI8,8222 TWD

Xem cách chuyển đổi TWD OMI chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi New Taiwan Dollar sang ECOMI
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi TWD sang OMI
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi TWD sang OMI trên OKX
Chuyển đổi TWD OMI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi TWD sang OMI

Tỷ giá giao dịch TWD/OMI hôm nay là 113,35 OMI. OKX cập nhật giá TWD sang OMI theo thời gian thực.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Ngoài nắm giữ OMI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ECOMI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OMI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OMI là NT$0,27703. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OMI là NT$0,0088222.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 NT$ theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành New Taiwan Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một New Taiwan Dollar theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo New Taiwan Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo TWD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang New Taiwan Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang TWD của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang TWD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TWD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,NT$5 có giá trị 0,044111 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 566,76 theo TWD.