TWD/FXS: Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang Frax Share (FXS)
New Taiwan Dollar sang Frax Share
Hôm nay 1 TWD có giá trị bằng bao nhiêu Frax Share?
1 New Taiwan Dollar hiện đang có giá trị 0,014226 FXS
+0,000079770 FXS
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 15:14:05 24 thg 3, 2025
Thị trường TWD/FXS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi TWD FXS
Tỷ giá TWD so với FXS hôm nay là 0,014226 FXS, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Frax Share đã giảm 9,00% trong tuần qua. Frax Share (FXS) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá New Taiwan Dollar (TWD) sang Frax Share (FXS)
Giá thấp nhất 24h
0,014028 FXSGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,014653 FXSGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FXS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Frax Share (FXS)
Tỷ giá chuyển đổi TWD sang FXS hôm nay hiện là 0,014226 FXS. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá New Taiwan Dollar sang Frax Share được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Frax Share và các tiền mã hóa khác.
Giá New Taiwan Dollar sang Frax Share được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Frax Share và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi TWD/FXS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 FXS được có giá trị xấp xỉ 0,014226 TWD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Frax Share sẽ tương đương với khoảng 0,071129 TWD. Mặt khác, nếu bạn có 1 NT$ TWD, nó sẽ tương đương với khoảng 70,2953 TWD, trong khi 50 NT$ TWD sẽ tương đương với xấp xỉ 3.514,77 TWD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TWD và FXS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Frax Share đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FXS đối với New Taiwan Dollar là 0,014653 TWD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,014028 TWD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Frax Share đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FXS đối với New Taiwan Dollar là 0,014653 TWD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,014028 TWD.
Chuyển đổi Frax Share New Taiwan Dollar
![]() | ![]() |
---|---|
1 TWD | 0,014226 FXS |
5 TWD | 0,071129 FXS |
10 TWD | 0,14226 FXS |
20 TWD | 0,28451 FXS |
50 TWD | 0,71129 FXS |
100 TWD | 1,4226 FXS |
1.000 TWD | 14,2257 FXS |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar Frax Share
![]() | ![]() |
---|---|
1 FXS | 70,2953 TWD |
5 FXS | 351,48 TWD |
10 FXS | 702,95 TWD |
20 FXS | 1.405,91 TWD |
50 FXS | 3.514,77 TWD |
100 FXS | 7.029,53 TWD |
1.000 FXS | 70.295,31 TWD |
Xem cách chuyển đổi TWD FXS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi TWD FXS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi TWD sang FXS
Tỷ giá giao dịch TWD/FXS hôm nay là 0,014226 FXS. OKX cập nhật giá TWD sang FXS theo thời gian thực.
Frax Share có tổng cung lưu hành hiện là 88.823.921 FXS và tổng cung tối đa là 99.681.496 FXS.
Ngoài nắm giữ FXS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Frax Share. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho FXS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của FXS là NT$363,37. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của FXS là NT$70,2953.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Frax Share, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Frax Share và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 NT$ theo Frax Share có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Frax Share thành New Taiwan Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một New Taiwan Dollar theo Frax Share , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FXS theo New Taiwan Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Frax Share theo TWD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Frax Share sang New Taiwan Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FXS sang TWD của chúng tôi biến việc chuyển đổi FXS sang TWD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FXS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TWD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,NT$5 có giá trị 351,48 FXS, trong khi 5 FXS có giá trị 0,071129 theo TWD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FXS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FXS và các loại tiền pháp định phổ biến.
FXS USDFXS AEDFXS ALLFXS AMDFXS ANGFXS ARSFXS AUDFXS AZNFXS BAMFXS BBDFXS BDTFXS BGNFXS BHDFXS BMDFXS BNDFXS BOBFXS BRLFXS BWPFXS BYNFXS CADFXS CHFFXS CLPFXS CNYFXS COPFXS CRCFXS CZKFXS DJFFXS DKKFXS DOPFXS DZDFXS EGPFXS ETBFXS EURFXS GBPFXS GELFXS GHSFXS GTQFXS HKDFXS HNLFXS HRKFXS HUFFXS IDRFXS ILSFXS INRFXS IQDFXS ISKFXS JMDFXS JODFXS JPYFXS KESFXS KGSFXS KHRFXS KRWFXS KWDFXS KYDFXS KZTFXS LAKFXS LBPFXS LKRFXS LRDFXS MADFXS MDLFXS MKDFXS MMKFXS MNTFXS MOPFXS MURFXS MXNFXS MYRFXS MZNFXS NADFXS NIOFXS NOKFXS NPRFXS NZDFXS OMRFXS PABFXS PENFXS PGKFXS PHPFXS PKRFXS PLNFXS PYGFXS QARFXS RSDFXS RUBFXS RWFFXS SARFXS SDGFXS SEKFXS SGDFXS SOSFXS TJSFXS TNDFXS TRYFXS TTDFXS TWDFXS TZSFXS UAHFXS UGXFXS UYUFXS UZSFXS VESFXS VNDFXS XAFFXS XOFFXS ZARFXS ZMW
Giao dịch chuyển đổi TWD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TWD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay