TND/XNO: Chuyển đổi Tunisian Dinar (TND) sang Nano (XNO)
Tunisian Dinar sang Nano
Hôm nay 1 TND có giá trị bằng bao nhiêu Nano?
1 Tunisian Dinar hiện đang có giá trị 0,30077 XNO
+0,0071312 XNO
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 05:04:45 23 thg 3, 2025
Thị trường TND/XNO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi TND XNO
Tỷ giá TND so với XNO hôm nay là 0,30077 XNO, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nano đã tăng 6,00% trong tuần qua. Nano (XNO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 18,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tunisian Dinar (TND) sang Nano (XNO)
Giá thấp nhất 24h
0,28865 XNOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,30359 XNOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Tỷ giá chuyển đổi TND sang XNO hôm nay hiện là 0,30077 XNO. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá Tunisian Dinar sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.
Giá Tunisian Dinar sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi TND/XNO
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XNO được có giá trị xấp xỉ 0,30077 TND . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Nano sẽ tương đương với khoảng 1,5038 TND. Mặt khác, nếu bạn có 1 DT TND, nó sẽ tương đương với khoảng 3,3248 TND, trong khi 50 DT TND sẽ tương đương với xấp xỉ 166,24 TND. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TND và XNO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nano đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XNO đối với Tunisian Dinar là 0,30359 TND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,28865 TND.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nano đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XNO đối với Tunisian Dinar là 0,30359 TND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,28865 TND.
Chuyển đổi Nano Tunisian Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 TND | 0,30077 XNO |
5 TND | 1,5038 XNO |
10 TND | 3,0077 XNO |
20 TND | 6,0154 XNO |
50 TND | 15,0384 XNO |
100 TND | 30,0768 XNO |
1.000 TND | 300,77 XNO |
Chuyển đổi Tunisian Dinar Nano
![]() | ![]() |
---|---|
1 XNO | 3,3248 TND |
5 XNO | 16,6241 TND |
10 XNO | 33,2483 TND |
20 XNO | 66,4965 TND |
50 XNO | 166,24 TND |
100 XNO | 332,48 TND |
1.000 XNO | 3.324,83 TND |
Xem cách chuyển đổi TND XNO chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi TND XNO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi TND sang XNO
Tỷ giá giao dịch TND/XNO hôm nay là 0,30077 XNO. OKX cập nhật giá TND sang XNO theo thời gian thực.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Ngoài nắm giữ XNO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nano. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XNO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XNO là DT9,2812. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XNO là DT3,3248.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 DT theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Tunisian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tunisian Dinar theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Tunisian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo TND, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Tunisian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang TND của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang TND nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TND. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,DT5 có giá trị 16,6241 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 1,5038 theo TND.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XNO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XNO và các loại tiền pháp định phổ biến.
XNO USDXNO AEDXNO ALLXNO AMDXNO ANGXNO ARSXNO AUDXNO AZNXNO BAMXNO BBDXNO BDTXNO BGNXNO BHDXNO BMDXNO BNDXNO BOBXNO BRLXNO BWPXNO BYNXNO CADXNO CHFXNO CLPXNO CNYXNO COPXNO CRCXNO CZKXNO DJFXNO DKKXNO DOPXNO DZDXNO EGPXNO ETBXNO EURXNO GBPXNO GELXNO GHSXNO GTQXNO HKDXNO HNLXNO HRKXNO HUFXNO IDRXNO ILSXNO INRXNO IQDXNO ISKXNO JMDXNO JODXNO JPYXNO KESXNO KGSXNO KHRXNO KRWXNO KWDXNO KYDXNO KZTXNO LAKXNO LBPXNO LKRXNO LRDXNO MADXNO MDLXNO MKDXNO MMKXNO MNTXNO MOPXNO MURXNO MXNXNO MYRXNO MZNXNO NADXNO NIOXNO NOKXNO NPRXNO NZDXNO OMRXNO PABXNO PENXNO PGKXNO PHPXNO PKRXNO PLNXNO PYGXNO QARXNO RSDXNO RUBXNO RWFXNO SARXNO SDGXNO SEKXNO SGDXNO SOSXNO THBXNO TJSXNO TNDXNO TRYXNO TTDXNO TWDXNO TZSXNO UAHXNO UGXXNO UYUXNO UZSXNO VESXNO VNDXNO XAFXNO XOFXNO ZARXNO ZMW
Giao dịch chuyển đổi TND phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TND và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay