TND/EGLD: Chuyển đổi Tunisian Dinar (TND) sang MultiversX (EGLD)
Tunisian Dinar sang MultiversX
Hôm nay 1 TND có giá trị bằng bao nhiêu MultiversX?
1 Tunisian Dinar hiện đang có giá trị 0,017820 EGLD
-0,00032 EGLD
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 17:11:40 22 thg 3, 2025
Thị trường TND/EGLD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi TND EGLD
Tỷ giá TND so với EGLD hôm nay là 0,017820 EGLD, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, MultiversX đã giảm 0,00% trong tuần qua. MultiversX (EGLD) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tunisian Dinar (TND) sang MultiversX (EGLD)
Giá thấp nhất 24h
0,017820 EGLDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,018376 EGLDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường EGLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MultiversX (EGLD)
Tỷ giá chuyển đổi TND sang EGLD hôm nay hiện là 0,017820 EGLD. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá Tunisian Dinar sang MultiversX được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy MultiversX và các tiền mã hóa khác.
Giá Tunisian Dinar sang MultiversX được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy MultiversX và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi TND/EGLD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 EGLD được có giá trị xấp xỉ 0,017820 TND . Điều này có nghĩa là việc mua 5 MultiversX sẽ tương đương với khoảng 0,089099 TND. Mặt khác, nếu bạn có 1 DT TND, nó sẽ tương đương với khoảng 56,1171 TND, trong khi 50 DT TND sẽ tương đương với xấp xỉ 2.805,86 TND. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TND và EGLD, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch MultiversX đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 EGLD đối với Tunisian Dinar là 0,018376 TND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,017820 TND.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch MultiversX đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 EGLD đối với Tunisian Dinar là 0,018376 TND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,017820 TND.
Chuyển đổi MultiversX Tunisian Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 TND | 0,017820 EGLD |
5 TND | 0,089099 EGLD |
10 TND | 0,17820 EGLD |
20 TND | 0,35640 EGLD |
50 TND | 0,89099 EGLD |
100 TND | 1,7820 EGLD |
1.000 TND | 17,8199 EGLD |
Chuyển đổi Tunisian Dinar MultiversX
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGLD | 56,1171 TND |
5 EGLD | 280,59 TND |
10 EGLD | 561,17 TND |
20 EGLD | 1.122,34 TND |
50 EGLD | 2.805,86 TND |
100 EGLD | 5.611,71 TND |
1.000 EGLD | 56.117,10 TND |
Xem cách chuyển đổi TND EGLD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi TND EGLD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi TND sang EGLD
Tỷ giá giao dịch TND/EGLD hôm nay là 0,017820 EGLD. OKX cập nhật giá TND sang EGLD theo thời gian thực.
MultiversX có tổng cung lưu hành hiện là 28.047.412 EGLD và tổng cung tối đa là 31.415.926 EGLD.
Ngoài nắm giữ EGLD, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của MultiversX. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho EGLD là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của EGLD là DT1.734,38. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của EGLD là DT56,1171.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về MultiversX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MultiversX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 DT theo MultiversX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi MultiversX thành Tunisian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tunisian Dinar theo MultiversX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 EGLD theo Tunisian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của MultiversX theo TND, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi MultiversX sang Tunisian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính EGLD sang TND của chúng tôi biến việc chuyển đổi EGLD sang TND nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng EGLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TND. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,DT5 có giá trị 280,59 EGLD, trong khi 5 EGLD có giá trị 0,089099 theo TND.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi EGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
EGLD USDEGLD AEDEGLD ALLEGLD AMDEGLD ANGEGLD ARSEGLD AUDEGLD AZNEGLD BAMEGLD BBDEGLD BDTEGLD BGNEGLD BHDEGLD BMDEGLD BNDEGLD BOBEGLD BRLEGLD BWPEGLD BYNEGLD CADEGLD CHFEGLD CLPEGLD CNYEGLD COPEGLD CRCEGLD CZKEGLD DJFEGLD DKKEGLD DOPEGLD DZDEGLD EGPEGLD ETBEGLD EUREGLD GBPEGLD GELEGLD GHSEGLD GTQEGLD HKDEGLD HNLEGLD HRKEGLD HUFEGLD IDREGLD ILSEGLD INREGLD IQDEGLD ISKEGLD JMDEGLD JODEGLD JPYEGLD KESEGLD KGSEGLD KHREGLD KRWEGLD KWDEGLD KYDEGLD KZTEGLD LAKEGLD LBPEGLD LKREGLD LRDEGLD MADEGLD MDLEGLD MKDEGLD MMKEGLD MNTEGLD MOPEGLD MUREGLD MXNEGLD MYREGLD MZNEGLD NADEGLD NIOEGLD NOKEGLD NPREGLD NZDEGLD OMREGLD PABEGLD PENEGLD PGKEGLD PHPEGLD PKREGLD PLNEGLD PYGEGLD QAREGLD RSDEGLD RUBEGLD RWFEGLD SAREGLD SDGEGLD SEKEGLD SGDEGLD SOSEGLD THBEGLD TJSEGLD TNDEGLD TRYEGLD TTDEGLD TWDEGLD TZSEGLD UAHEGLD UGXEGLD UYUEGLD UZSEGLD VESEGLD VNDEGLD XAFEGLD XOFEGLD ZAREGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi TND phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TND và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay