SNT/UGX: Chuyển đổi Status (SNT) sang Ugandan Shilling (UGX)
Status sang Ugandan Shilling
1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Ugandan Shilling?
1 SNT hiện đang có giá trị USh93,7064
+USh1,8338
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 06:29:37 25 thg 3, 2025
Thị trường SNT/UGX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SNT UGX
Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 93,7064 UGX, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã tăng 3,00%. SNT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Status (SNT) sang Ugandan Shilling (UGX)
Giá thấp nhất 24h
USh90,8091Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
USh94,5133Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Ugandan Shilling (UGX) là USh93,7064, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Status là USh1.907,14. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh371.122.866.513.
Giá Status theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ugandan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ugandan Shilling (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Status là USh1.907,14. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh371.122.866.513.
Giá Status theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ugandan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ugandan Shilling (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SNT/UGX
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SNT được có giá trị xấp xỉ 93,7064 UGX . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Status sẽ tương đương với khoảng 468,53 UGX. Mặt khác, nếu bạn có 1 USh UGX, nó sẽ tương đương với khoảng 0,010672 UGX, trong khi 50 USh UGX sẽ tương đương với xấp xỉ 0,53358 UGX. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UGX và SNT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Status đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SNT đối với Ugandan Shilling là 94,5133 UGX và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 90,8091 UGX.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Status đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SNT đối với Ugandan Shilling là 94,5133 UGX và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 90,8091 UGX.
Chuyển đổi Status Ugandan Shilling
![]() | ![]() |
---|---|
1 SNT | 93,7064 UGX |
5 SNT | 468,53 UGX |
10 SNT | 937,06 UGX |
20 SNT | 1.874,13 UGX |
50 SNT | 4.685,32 UGX |
100 SNT | 9.370,64 UGX |
1.000 SNT | 93.706,45 UGX |
Chuyển đổi Ugandan Shilling Status
![]() | ![]() |
---|---|
1 UGX | 0,010672 SNT |
5 UGX | 0,053358 SNT |
10 UGX | 0,10672 SNT |
20 UGX | 0,21343 SNT |
50 UGX | 0,53358 SNT |
100 UGX | 1,0672 SNT |
1.000 UGX | 10,6716 SNT |
Xem cách chuyển đổi SNT UGX chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi SNT UGX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang UGX
Tỷ giá SNT UGX hôm nay là USh93,7064.
Tỷ giá giao dịch SNT /UGX đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 USh theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Ugandan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ugandan Shilling theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Ugandan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo UGX, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Ugandan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang UGX của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang UGX nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UGX. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,USh5 có giá trị 0,053358 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 468,53 theo UGX.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
SNT USDSNT AEDSNT ALLSNT AMDSNT ANGSNT ARSSNT AUDSNT AZNSNT BAMSNT BBDSNT BDTSNT BGNSNT BHDSNT BMDSNT BNDSNT BOBSNT BRLSNT BWPSNT BYNSNT CADSNT CHFSNT CLPSNT CNYSNT COPSNT CRCSNT CZKSNT DJFSNT DKKSNT DOPSNT DZDSNT EGPSNT ETBSNT EURSNT GBPSNT GELSNT GHSSNT GTQSNT HKDSNT HNLSNT HRKSNT HUFSNT IDRSNT ILSSNT INRSNT IQDSNT ISKSNT JMDSNT JODSNT JPYSNT KESSNT KGSSNT KHRSNT KRWSNT KWDSNT KYDSNT KZTSNT LAKSNT LBPSNT LKRSNT LRDSNT MADSNT MDLSNT MKDSNT MMKSNT MNTSNT MOPSNT MURSNT MXNSNT MYRSNT MZNSNT NADSNT NIOSNT NOKSNT NPRSNT NZDSNT OMRSNT PABSNT PENSNT PGKSNT PHPSNT PKRSNT PLNSNT PYGSNT QARSNT RSDSNT RUBSNT RWFSNT SARSNT SDGSNT SEKSNT SGDSNT SOSSNT TJSSNT TNDSNT TRYSNT TTDSNT TWDSNT TZSSNT UAHSNT UGXSNT UYUSNT UZSSNT VESSNT VNDSNT XAFSNT XOFSNT ZARSNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi UGX phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UGX và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay