SNT/TZS: Chuyển đổi Status (SNT) sang Tanzanian Shilling (TZS)

Status sang Tanzanian Shilling

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Tanzanian Shilling?

1 SNT hiện đang có giá trị T.Sh67,3830
-T.Sh1,4939
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:52:09 22 thg 3, 2025

Thị trường SNT/TZS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT TZS

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 67,3830 TZS, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã tăng 5,00%. SNT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 15,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Tanzanian Shilling (TZS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
T.Sh66,2299
Giá theo thời gian thực: T.Sh67,3830
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
T.Sh69,5846
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
T.Sh1.362,86
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
T.Sh13,1044
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
T.Sh266.869.448.800
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Tanzanian Shilling (TZS) là T.Sh67,3830, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của StatusT.Sh1.362,86. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng T.Sh266.869.448.800.

Giá Status theo TZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tanzanian Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tanzanian Shilling (TZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 67,3830 TZS
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/TZS

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SNT được có giá trị xấp xỉ 67,3830 TZS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Status sẽ tương đương với khoảng 336,92 TZS. Mặt khác, nếu bạn có 1 T.Sh TZS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,014841 TZS, trong khi 50 T.Sh TZS sẽ tương đương với xấp xỉ 0,74203 TZS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TZS và SNT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Status đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SNT đối với Tanzanian Shilling là 69,5846 TZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 66,2299 TZS.

Chuyển đổi Status Tanzanian Shilling

SNTSNTTZSTZS
1 SNT67,3830 TZS
5 SNT336,92 TZS
10 SNT673,83 TZS
20 SNT1.347,66 TZS
50 SNT3.369,15 TZS
100 SNT6.738,30 TZS
1.000 SNT67.383,04 TZS

Chuyển đổi Tanzanian Shilling Status

TZSTZSSNTSNT
1 TZS0,014841 SNT
5 TZS0,074203 SNT
10 TZS0,14841 SNT
20 TZS0,29681 SNT
50 TZS0,74203 SNT
100 TZS1,4841 SNT
1.000 TZS14,8405 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT TZS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Tanzanian Shilling
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang TZS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang TZS trên OKX
Chuyển đổi SNT TZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang TZS

Tỷ giá SNT TZS hôm nay là T.Sh67,3830.
Tỷ giá giao dịch SNT /TZS đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 0,074203 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 336,92 theo TZS.