SNT/PGK: Chuyển đổi Status (SNT) sang Papua New Guinean Kina (PGK)
Status sang Papua New Guinean Kina
1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Papua New Guinean Kina?
1 SNT hiện đang có giá trị K0,10541
-K0,00275
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 21:43:28 22 thg 3, 2025
Thị trường SNT/PGK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SNT PGK
Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,10541 PGK, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã tăng 5,00%. SNT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 16,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Status (SNT) sang Papua New Guinean Kina (PGK)
Giá thấp nhất 24h
K0,10361Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
K0,10886Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Papua New Guinean Kina (PGK) là K0,10541, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Status là K2,1320. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K417.478.555.
Giá Status theo PGK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Papua New Guinean Kina sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Papua New Guinean Kina (PGK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Status là K2,1320. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K417.478.555.
Giá Status theo PGK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Papua New Guinean Kina sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Papua New Guinean Kina (PGK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SNT/PGK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SNT được có giá trị xấp xỉ 0,10541 PGK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Status sẽ tương đương với khoảng 0,52706 PGK. Mặt khác, nếu bạn có 1 K PGK, nó sẽ tương đương với khoảng 9,4867 PGK, trong khi 50 K PGK sẽ tương đương với xấp xỉ 474,33 PGK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa PGK và SNT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Status đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SNT đối với Papua New Guinean Kina là 0,10886 PGK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,10361 PGK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Status đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SNT đối với Papua New Guinean Kina là 0,10886 PGK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,10361 PGK.
Chuyển đổi Status Papua New Guinean Kina
![]() | ![]() |
---|---|
1 SNT | 0,10541 PGK |
5 SNT | 0,52706 PGK |
10 SNT | 1,0541 PGK |
20 SNT | 2,1082 PGK |
50 SNT | 5,2706 PGK |
100 SNT | 10,5411 PGK |
1.000 SNT | 105,41 PGK |
Chuyển đổi Papua New Guinean Kina Status
![]() | ![]() |
---|---|
1 PGK | 9,4867 SNT |
5 PGK | 47,4334 SNT |
10 PGK | 94,8668 SNT |
20 PGK | 189,73 SNT |
50 PGK | 474,33 SNT |
100 PGK | 948,67 SNT |
1.000 PGK | 9.486,68 SNT |
Xem cách chuyển đổi SNT PGK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi SNT PGK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang PGK
Tỷ giá SNT PGK hôm nay là K0,10541.
Tỷ giá giao dịch SNT /PGK đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 K theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Papua New Guinean Kina, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Papua New Guinean Kina theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Papua New Guinean Kina thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo PGK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Papua New Guinean Kina và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang PGK của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang PGK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PGK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,K5 có giá trị 47,4334 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 0,52706 theo PGK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
SNT USDSNT AEDSNT ALLSNT AMDSNT ANGSNT ARSSNT AUDSNT AZNSNT BAMSNT BBDSNT BDTSNT BGNSNT BHDSNT BMDSNT BNDSNT BOBSNT BRLSNT BWPSNT BYNSNT CADSNT CHFSNT CLPSNT CNYSNT COPSNT CRCSNT CZKSNT DJFSNT DKKSNT DOPSNT DZDSNT EGPSNT ETBSNT EURSNT GBPSNT GELSNT GHSSNT GTQSNT HKDSNT HNLSNT HRKSNT HUFSNT IDRSNT ILSSNT INRSNT IQDSNT ISKSNT JMDSNT JODSNT JPYSNT KESSNT KGSSNT KHRSNT KRWSNT KWDSNT KYDSNT KZTSNT LAKSNT LBPSNT LKRSNT LRDSNT MADSNT MDLSNT MKDSNT MMKSNT MNTSNT MOPSNT MURSNT MXNSNT MYRSNT MZNSNT NADSNT NIOSNT NOKSNT NPRSNT NZDSNT OMRSNT PABSNT PENSNT PGKSNT PHPSNT PKRSNT PLNSNT PYGSNT QARSNT RSDSNT RUBSNT RWFSNT SARSNT SDGSNT SEKSNT SGDSNT SOSSNT THBSNT TJSSNT TNDSNT TRYSNT TTDSNT TWDSNT TZSSNT UAHSNT UGXSNT UYUSNT UZSSNT VESSNT VNDSNT XAFSNT XOFSNT ZARSNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi PGK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PGK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay