SNT/BAM: Chuyển đổi Status (SNT) sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)

Status sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Bosnia-Herzegovina Convertible Mark?

1 SNT hiện đang có giá trị KM0,046535
-KM0,00121
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:41:40 22 thg 3, 2025

Thị trường SNT/BAM hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT BAM

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,046535 BAM, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã tăng 5,00%. SNT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 16,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
KM0,045739
Giá theo thời gian thực: KM0,046535
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
KM0,048056
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
KM0,94120
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
KM0,0090500
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
KM184.301.508
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM) là KM0,046535, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của StatusKM0,94120. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng KM184.301.508.

Giá Status theo BAM được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bosnia-Herzegovina Convertible Mark sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 0,046535 BAM
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/BAM

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SNT được có giá trị xấp xỉ 0,046535 BAM . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Status sẽ tương đương với khoảng 0,23268 BAM. Mặt khác, nếu bạn có 1 KM BAM, nó sẽ tương đương với khoảng 21,4892 BAM, trong khi 50 KM BAM sẽ tương đương với xấp xỉ 1.074,46 BAM. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BAM và SNT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Status đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SNT đối với Bosnia-Herzegovina Convertible Mark là 0,048056 BAM và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,045739 BAM.

Chuyển đổi Status Bosnia-Herzegovina Convertible Mark

SNTSNTBAMBAM
1 SNT0,046535 BAM
5 SNT0,23268 BAM
10 SNT0,46535 BAM
20 SNT0,93070 BAM
50 SNT2,3268 BAM
100 SNT4,6535 BAM
1.000 SNT46,5351 BAM

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Mark Status

BAMBAMSNTSNT
1 BAM21,4892 SNT
5 BAM107,45 SNT
10 BAM214,89 SNT
20 BAM429,78 SNT
50 BAM1.074,46 SNT
100 BAM2.148,92 SNT
1.000 BAM21.489,16 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT BAM chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang BAM
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang BAM trên OKX
Chuyển đổi SNT BAM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang BAM

Tỷ giá SNT BAM hôm nay là KM0,046535.
Tỷ giá giao dịch SNT /BAM đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 KM theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Bosnia-Herzegovina Convertible Mark, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bosnia-Herzegovina Convertible Mark theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Bosnia-Herzegovina Convertible Mark thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo BAM, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang BAM của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang BAM nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BAM. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,KM5 có giá trị 107,45 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 0,23268 theo BAM.