PRCL/KGS: Chuyển đổi Parcl (PRCL) sang Kyrgystani Som (KGS)
Parcl sang Kyrgystani Som
1 Parcl có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?
1 PRCL hiện đang có giá trị Лв8,2820
-Лв0,12543
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 08:13:15 1 thg 4, 2025
Thị trường PRCL/KGS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PRCL KGS
Tính đến hôm nay, 1 PRCL bằng 8,2820 KGS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Parcl (PRCL) đã giảm 19,00%. PRCL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Parcl (PRCL) sang Kyrgystani Som (KGS)
Giá thấp nhất 24h
Лв8,0882Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Лв8,5190Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRCL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Parcl (PRCL)
Giá hiện tại của Parcl (PRCL) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв8,2820, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Parcl là Лв89,9653. Có 273.373.861 PRCL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв2.264.082.250.
Giá Parcl theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Parcl (PRCL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Parcl là Лв89,9653. Có 273.373.861 PRCL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв2.264.082.250.
Giá Parcl theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Parcl (PRCL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PRCL/KGS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PRCL được có giá trị xấp xỉ 8,2820 KGS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Parcl sẽ tương đương với khoảng 41,4100 KGS. Mặt khác, nếu bạn có 1 Лв KGS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,12074 KGS, trong khi 50 Лв KGS sẽ tương đương với xấp xỉ 6,0372 KGS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KGS và PRCL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Parcl đã giảm thêm 19,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRCL đối với Kyrgystani Som là 8,5190 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 8,0882 KGS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Parcl đã giảm thêm 19,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRCL đối với Kyrgystani Som là 8,5190 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 8,0882 KGS.
Chuyển đổi Parcl Kyrgystani Som
![]() | ![]() |
---|---|
1 PRCL | 8,2820 KGS |
5 PRCL | 41,4100 KGS |
10 PRCL | 82,8200 KGS |
20 PRCL | 165,64 KGS |
50 PRCL | 414,10 KGS |
100 PRCL | 828,20 KGS |
1.000 PRCL | 8.282,00 KGS |
Chuyển đổi Kyrgystani Som Parcl
![]() | ![]() |
---|---|
1 KGS | 0,12074 PRCL |
5 KGS | 0,60372 PRCL |
10 KGS | 1,2074 PRCL |
20 KGS | 2,4149 PRCL |
50 KGS | 6,0372 PRCL |
100 KGS | 12,0744 PRCL |
1.000 KGS | 120,74 PRCL |
Xem cách chuyển đổi PRCL KGS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi PRCL KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRCL sang KGS
Tỷ giá PRCL KGS hôm nay là Лв8,2820.
Tỷ giá giao dịch PRCL /KGS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Parcl có tổng cung lưu hành hiện là 273.373.861 PRCL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Parcl, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Parcl và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Parcl có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Parcl thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Parcl , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRCL theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Parcl theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Parcl sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRCL sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRCL sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRCL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 0,60372 PRCL, trong khi 5 PRCL có giá trị 41,4100 theo KGS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRCL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRCL và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRCL USDPRCL AEDPRCL ALLPRCL AMDPRCL ANGPRCL ARSPRCL AUDPRCL AZNPRCL BAMPRCL BBDPRCL BDTPRCL BGNPRCL BHDPRCL BMDPRCL BNDPRCL BOBPRCL BRLPRCL BWPPRCL BYNPRCL CADPRCL CHFPRCL CLPPRCL CNYPRCL COPPRCL CRCPRCL CZKPRCL DJFPRCL DKKPRCL DOPPRCL DZDPRCL EGPPRCL ETBPRCL EURPRCL GBPPRCL GELPRCL GHSPRCL GTQPRCL HKDPRCL HNLPRCL HRKPRCL HUFPRCL IDRPRCL ILSPRCL INRPRCL IQDPRCL ISKPRCL JMDPRCL JODPRCL JPYPRCL KESPRCL KGSPRCL KHRPRCL KRWPRCL KWDPRCL KYDPRCL KZTPRCL LAKPRCL LBPPRCL LKRPRCL LRDPRCL MADPRCL MDLPRCL MKDPRCL MMKPRCL MNTPRCL MOPPRCL MURPRCL MXNPRCL MYRPRCL MZNPRCL NADPRCL NIOPRCL NOKPRCL NPRPRCL NZDPRCL OMRPRCL PABPRCL PENPRCL PGKPRCL PHPPRCL PKRPRCL PLNPRCL PYGPRCL QARPRCL RSDPRCL RUBPRCL RWFPRCL SARPRCL SDGPRCL SEKPRCL SGDPRCL SOSPRCL TJSPRCL TNDPRCL TRYPRCL TTDPRCL TWDPRCL TZSPRCL UAHPRCL UGXPRCL UYUPRCL UZSPRCL VESPRCL VNDPRCL XAFPRCL XOFPRCL ZARPRCL ZMW
Giao dịch chuyển đổi KGS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KGS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay