PLN/XTZ: Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang Tezos (XTZ)
Polish Zloty sang Tezos
Hôm nay 1 PLN có giá trị bằng bao nhiêu Tezos?
1 Polish Zloty hiện đang có giá trị 0,36298 XTZ
-0,01450 XTZ
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 01:12:55 25 thg 3, 2025
Thị trường PLN/XTZ hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PLN XTZ
Tỷ giá PLN so với XTZ hôm nay là 0,36298 XTZ, giảm 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Tezos đã giảm 1,00% trong tuần qua. Tezos (XTZ) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Polish Zloty (PLN) sang Tezos (XTZ)
Giá thấp nhất 24h
0,36005 XTZGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,38059 XTZGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XTZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tezos (XTZ)
Tỷ giá chuyển đổi PLN sang XTZ hôm nay hiện là 0,36298 XTZ. Tỷ giá này đã giảm 4,00% trong 24h qua và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Polish Zloty sang Tezos được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Tezos và các tiền mã hóa khác.
Giá Polish Zloty sang Tezos được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Tezos và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PLN/XTZ
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XTZ được có giá trị xấp xỉ 0,36298 PLN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Tezos sẽ tương đương với khoảng 1,8149 PLN. Mặt khác, nếu bạn có 1 zł PLN, nó sẽ tương đương với khoảng 2,7550 PLN, trong khi 50 zł PLN sẽ tương đương với xấp xỉ 137,75 PLN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa PLN và XTZ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Tezos đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XTZ đối với Polish Zloty là 0,38059 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,36005 PLN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Tezos đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XTZ đối với Polish Zloty là 0,38059 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,36005 PLN.
Chuyển đổi Tezos Polish Zloty
![]() | ![]() |
---|---|
1 PLN | 0,36298 XTZ |
5 PLN | 1,8149 XTZ |
10 PLN | 3,6298 XTZ |
20 PLN | 7,2596 XTZ |
50 PLN | 18,1490 XTZ |
100 PLN | 36,2980 XTZ |
1.000 PLN | 362,98 XTZ |
Chuyển đổi Polish Zloty Tezos
![]() | ![]() |
---|---|
1 XTZ | 2,7550 PLN |
5 XTZ | 13,7748 PLN |
10 XTZ | 27,5497 PLN |
20 XTZ | 55,0994 PLN |
50 XTZ | 137,75 PLN |
100 XTZ | 275,50 PLN |
1.000 XTZ | 2.754,97 PLN |
Xem cách chuyển đổi PLN XTZ chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi PLN XTZ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PLN sang XTZ
Tỷ giá giao dịch PLN/XTZ hôm nay là 0,36298 XTZ. OKX cập nhật giá PLN sang XTZ theo thời gian thực.
Tezos có tổng cung lưu hành hiện là 1.035.972.753 XTZ và tổng cung tối đa là 1.056.222.194 XTZ.
Ngoài nắm giữ XTZ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Tezos. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XTZ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XTZ là zł35,3438. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XTZ là zł2,7550.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Tezos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tezos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo Tezos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tezos thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Tezos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XTZ theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tezos theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tezos sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XTZ sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi XTZ sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XTZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 13,7748 XTZ, trong khi 5 XTZ có giá trị 1,8149 theo PLN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XTZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XTZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
XTZ USDXTZ AEDXTZ ALLXTZ AMDXTZ ANGXTZ ARSXTZ AUDXTZ AZNXTZ BAMXTZ BBDXTZ BDTXTZ BGNXTZ BHDXTZ BMDXTZ BNDXTZ BOBXTZ BRLXTZ BWPXTZ BYNXTZ CADXTZ CHFXTZ CLPXTZ CNYXTZ COPXTZ CRCXTZ CZKXTZ DJFXTZ DKKXTZ DOPXTZ DZDXTZ EGPXTZ ETBXTZ EURXTZ GBPXTZ GELXTZ GHSXTZ GTQXTZ HKDXTZ HNLXTZ HRKXTZ HUFXTZ IDRXTZ ILSXTZ INRXTZ IQDXTZ ISKXTZ JMDXTZ JODXTZ JPYXTZ KESXTZ KGSXTZ KHRXTZ KRWXTZ KWDXTZ KYDXTZ KZTXTZ LAKXTZ LBPXTZ LKRXTZ LRDXTZ MADXTZ MDLXTZ MKDXTZ MMKXTZ MNTXTZ MOPXTZ MURXTZ MXNXTZ MYRXTZ MZNXTZ NADXTZ NIOXTZ NOKXTZ NPRXTZ NZDXTZ OMRXTZ PABXTZ PENXTZ PGKXTZ PHPXTZ PKRXTZ PLNXTZ PYGXTZ QARXTZ RSDXTZ RUBXTZ RWFXTZ SARXTZ SDGXTZ SEKXTZ SGDXTZ SOSXTZ TJSXTZ TNDXTZ TRYXTZ TTDXTZ TWDXTZ TZSXTZ UAHXTZ UGXXTZ UYUXTZ UZSXTZ VESXTZ VNDXTZ XAFXTZ XOFXTZ ZARXTZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay