OMR/EGLD: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang MultiversX (EGLD)
Omani Rial sang MultiversX
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu MultiversX?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 0,14291 EGLD
-0,00224 EGLD
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 17:03:42 22 thg 3, 2025
Thị trường OMR/EGLD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR EGLD
Tỷ giá OMR so với EGLD hôm nay là 0,14291 EGLD, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, MultiversX đã giảm 0,00% trong tuần qua. MultiversX (EGLD) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang MultiversX (EGLD)
Giá thấp nhất 24h
0,14291 EGLDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,14737 EGLDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường EGLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MultiversX (EGLD)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang EGLD hôm nay hiện là 0,14291 EGLD. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang MultiversX được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy MultiversX và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang MultiversX được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy MultiversX và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/EGLD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 EGLD được có giá trị xấp xỉ 0,14291 OMR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 MultiversX sẽ tương đương với khoảng 0,71454 OMR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ع. OMR, nó sẽ tương đương với khoảng 6,9975 OMR, trong khi 50 ر.ع. OMR sẽ tương đương với xấp xỉ 349,87 OMR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa OMR và EGLD, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch MultiversX đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 EGLD đối với Omani Rial là 0,14737 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,14291 OMR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch MultiversX đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 EGLD đối với Omani Rial là 0,14737 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,14291 OMR.
Chuyển đổi MultiversX Omani Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 OMR | 0,14291 EGLD |
5 OMR | 0,71454 EGLD |
10 OMR | 1,4291 EGLD |
20 OMR | 2,8582 EGLD |
50 OMR | 7,1454 EGLD |
100 OMR | 14,2909 EGLD |
1.000 OMR | 142,91 EGLD |
Chuyển đổi Omani Rial MultiversX
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGLD | 6,9975 OMR |
5 EGLD | 34,9874 OMR |
10 EGLD | 69,9748 OMR |
20 EGLD | 139,95 OMR |
50 EGLD | 349,87 OMR |
100 EGLD | 699,75 OMR |
1.000 EGLD | 6.997,48 OMR |
Xem cách chuyển đổi OMR EGLD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi OMR EGLD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang EGLD
Tỷ giá giao dịch OMR/EGLD hôm nay là 0,14291 EGLD. OKX cập nhật giá OMR sang EGLD theo thời gian thực.
MultiversX có tổng cung lưu hành hiện là 28.047.412 EGLD và tổng cung tối đa là 31.415.926 EGLD.
Ngoài nắm giữ EGLD, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của MultiversX. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho EGLD là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của EGLD là ر.ع.216,27. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của EGLD là ر.ع.6,9975.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về MultiversX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MultiversX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo MultiversX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi MultiversX thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo MultiversX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 EGLD theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của MultiversX theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi MultiversX sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính EGLD sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi EGLD sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng EGLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 34,9874 EGLD, trong khi 5 EGLD có giá trị 0,71454 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi EGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
EGLD USDEGLD AEDEGLD ALLEGLD AMDEGLD ANGEGLD ARSEGLD AUDEGLD AZNEGLD BAMEGLD BBDEGLD BDTEGLD BGNEGLD BHDEGLD BMDEGLD BNDEGLD BOBEGLD BRLEGLD BWPEGLD BYNEGLD CADEGLD CHFEGLD CLPEGLD CNYEGLD COPEGLD CRCEGLD CZKEGLD DJFEGLD DKKEGLD DOPEGLD DZDEGLD EGPEGLD ETBEGLD EUREGLD GBPEGLD GELEGLD GHSEGLD GTQEGLD HKDEGLD HNLEGLD HRKEGLD HUFEGLD IDREGLD ILSEGLD INREGLD IQDEGLD ISKEGLD JMDEGLD JODEGLD JPYEGLD KESEGLD KGSEGLD KHREGLD KRWEGLD KWDEGLD KYDEGLD KZTEGLD LAKEGLD LBPEGLD LKREGLD LRDEGLD MADEGLD MDLEGLD MKDEGLD MMKEGLD MNTEGLD MOPEGLD MUREGLD MXNEGLD MYREGLD MZNEGLD NADEGLD NIOEGLD NOKEGLD NPREGLD NZDEGLD OMREGLD PABEGLD PENEGLD PGKEGLD PHPEGLD PKREGLD PLNEGLD PYGEGLD QAREGLD RSDEGLD RUBEGLD RWFEGLD SAREGLD SDGEGLD SEKEGLD SGDEGLD SOSEGLD THBEGLD TJSEGLD TNDEGLD TRYEGLD TTDEGLD TWDEGLD TZSEGLD UAHEGLD UGXEGLD UYUEGLD UZSEGLD VESEGLD VNDEGLD XAFEGLD XOFEGLD ZAREGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay