OAS/HNL: Chuyển đổi Oasys (OAS) sang Honduran Lempira (HNL)
Oasys sang Honduran Lempira
1 Oasys có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?
1 OAS hiện đang có giá trị L0,46907
-L0,00051
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 02:15:44 24 thg 3, 2025
Thị trường OAS/HNL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OAS HNL
Tính đến hôm nay, 1 OAS bằng 0,46907 HNL, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Oasys (OAS) đã giảm 4,00%. OAS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Oasys (OAS) sang Honduran Lempira (HNL)
Giá thấp nhất 24h
L0,46116Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L0,47443Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OAS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Oasys (OAS)
Giá hiện tại của Oasys (OAS) theo Honduran Lempira (HNL) là L0,46907, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Oasys là L3,6380. Có 3.898.990.393 OAS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 OAS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L1.828.891.821.
Giá Oasys theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Oasys (OAS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Oasys là L3,6380. Có 3.898.990.393 OAS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 OAS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L1.828.891.821.
Giá Oasys theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Oasys (OAS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OAS/HNL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OAS được có giá trị xấp xỉ 0,46907 HNL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Oasys sẽ tương đương với khoảng 2,3453 HNL. Mặt khác, nếu bạn có 1 L HNL, nó sẽ tương đương với khoảng 2,1319 HNL, trong khi 50 L HNL sẽ tương đương với xấp xỉ 106,59 HNL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HNL và OAS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Oasys đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OAS đối với Honduran Lempira là 0,47443 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,46116 HNL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Oasys đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OAS đối với Honduran Lempira là 0,47443 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,46116 HNL.
Chuyển đổi Oasys Honduran Lempira
![]() | ![]() |
---|---|
1 OAS | 0,46907 HNL |
5 OAS | 2,3453 HNL |
10 OAS | 4,6907 HNL |
20 OAS | 9,3814 HNL |
50 OAS | 23,4534 HNL |
100 OAS | 46,9068 HNL |
1.000 OAS | 469,07 HNL |
Chuyển đổi Honduran Lempira Oasys
![]() | ![]() |
---|---|
1 HNL | 2,1319 OAS |
5 HNL | 10,6594 OAS |
10 HNL | 21,3189 OAS |
20 HNL | 42,6377 OAS |
50 HNL | 106,59 OAS |
100 HNL | 213,19 OAS |
1.000 HNL | 2.131,89 OAS |
Xem cách chuyển đổi OAS HNL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi OAS HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OAS sang HNL
Tỷ giá OAS HNL hôm nay là L0,46907.
Tỷ giá giao dịch OAS /HNL đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Oasys có tổng cung lưu hành hiện là 3.898.990.393 OAS và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 OAS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Oasys, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Oasys và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Oasys có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Oasys thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Oasys , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OAS theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Oasys theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Oasys sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OAS sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi OAS sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OAS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 10,6594 OAS, trong khi 5 OAS có giá trị 2,3453 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OAS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OAS và các loại tiền pháp định phổ biến.
OAS USDOAS AEDOAS ALLOAS AMDOAS ANGOAS ARSOAS AUDOAS AZNOAS BAMOAS BBDOAS BDTOAS BGNOAS BHDOAS BMDOAS BNDOAS BOBOAS BRLOAS BWPOAS BYNOAS CADOAS CHFOAS CLPOAS CNYOAS COPOAS CRCOAS CZKOAS DJFOAS DKKOAS DOPOAS DZDOAS EGPOAS ETBOAS EUROAS GBPOAS GELOAS GHSOAS GTQOAS HKDOAS HNLOAS HRKOAS HUFOAS IDROAS ILSOAS INROAS IQDOAS ISKOAS JMDOAS JODOAS JPYOAS KESOAS KGSOAS KHROAS KRWOAS KWDOAS KYDOAS KZTOAS LAKOAS LBPOAS LKROAS LRDOAS MADOAS MDLOAS MKDOAS MMKOAS MNTOAS MOPOAS MUROAS MXNOAS MYROAS MZNOAS NADOAS NIOOAS NOKOAS NPROAS NZDOAS OMROAS PABOAS PENOAS PGKOAS PHPOAS PKROAS PLNOAS PYGOAS QAROAS RSDOAS RUBOAS RWFOAS SAROAS SDGOAS SEKOAS SGDOAS SOSOAS THBOAS TJSOAS TNDOAS TRYOAS TTDOAS TWDOAS TZSOAS UAHOAS UGXOAS UYUOAS UZSOAS VESOAS VNDOAS XAFOAS XOFOAS ZAROAS ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay