NZD/IMX: Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang Immutable X (IMX)
New Zealand Dollar sang Immutable X
Hôm nay 1 NZD có giá trị bằng bao nhiêu Immutable X?
1 New Zealand Dollar hiện đang có giá trị 1,0060 IMX
-0,04234 IMX
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 17:03:52 22 thg 3, 2025
Thị trường NZD/IMX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NZD IMX
Tỷ giá NZD so với IMX hôm nay là 1,0060 IMX, giảm 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Immutable X đã giảm 2,00% trong tuần qua. Immutable X (IMX) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá New Zealand Dollar (NZD) sang Immutable X (IMX)
Giá thấp nhất 24h
0,98810 IMXGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,0783 IMXGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường IMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Immutable X (IMX)
Tỷ giá chuyển đổi NZD sang IMX hôm nay hiện là 1,0060 IMX. Tỷ giá này đã giảm 4,00% trong 24h qua và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá New Zealand Dollar sang Immutable X được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Immutable X và các tiền mã hóa khác.
Giá New Zealand Dollar sang Immutable X được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Immutable X và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NZD/IMX
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 IMX được có giá trị xấp xỉ 1,0060 NZD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Immutable X sẽ tương đương với khoảng 5,0298 NZD. Mặt khác, nếu bạn có 1 NZ$ NZD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,99407 NZD, trong khi 50 NZ$ NZD sẽ tương đương với xấp xỉ 49,7033 NZD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NZD và IMX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Immutable X đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 IMX đối với New Zealand Dollar là 1,0783 NZD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,98810 NZD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Immutable X đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 IMX đối với New Zealand Dollar là 1,0783 NZD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,98810 NZD.
Chuyển đổi Immutable X New Zealand Dollar
![]() | ![]() |
---|---|
1 NZD | 1,0060 IMX |
5 NZD | 5,0298 IMX |
10 NZD | 10,0597 IMX |
20 NZD | 20,1194 IMX |
50 NZD | 50,2985 IMX |
100 NZD | 100,60 IMX |
1.000 NZD | 1.005,97 IMX |
Chuyển đổi New Zealand Dollar Immutable X
![]() | ![]() |
---|---|
1 IMX | 0,99407 NZD |
5 IMX | 4,9703 NZD |
10 IMX | 9,9407 NZD |
20 IMX | 19,8813 NZD |
50 IMX | 49,7033 NZD |
100 IMX | 99,4066 NZD |
1.000 IMX | 994,07 NZD |
Xem cách chuyển đổi NZD IMX chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi NZD IMX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NZD sang IMX
Tỷ giá giao dịch NZD/IMX hôm nay là 1,0060 IMX. OKX cập nhật giá NZD sang IMX theo thời gian thực.
Immutable X có tổng cung lưu hành hiện là 1.792.834.764 IMX và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 IMX.
Ngoài nắm giữ IMX, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Immutable X. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho IMX là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của IMX là NZ$27,4359. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của IMX là NZ$0,99407.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Immutable X, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Immutable X và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 NZ$ theo Immutable X có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Immutable X thành New Zealand Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một New Zealand Dollar theo Immutable X , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 IMX theo New Zealand Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Immutable X theo NZD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Immutable X sang New Zealand Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính IMX sang NZD của chúng tôi biến việc chuyển đổi IMX sang NZD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng IMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NZD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,NZ$5 có giá trị 4,9703 IMX, trong khi 5 IMX có giá trị 5,0298 theo NZD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi IMX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IMX và các loại tiền pháp định phổ biến.
IMX USDIMX AEDIMX ALLIMX AMDIMX ANGIMX ARSIMX AUDIMX AZNIMX BAMIMX BBDIMX BDTIMX BGNIMX BHDIMX BMDIMX BNDIMX BOBIMX BRLIMX BWPIMX BYNIMX CADIMX CHFIMX CLPIMX CNYIMX COPIMX CRCIMX CZKIMX DJFIMX DKKIMX DOPIMX DZDIMX EGPIMX ETBIMX EURIMX GBPIMX GELIMX GHSIMX GTQIMX HKDIMX HNLIMX HRKIMX HUFIMX IDRIMX ILSIMX INRIMX IQDIMX ISKIMX JMDIMX JODIMX JPYIMX KESIMX KGSIMX KHRIMX KRWIMX KWDIMX KYDIMX KZTIMX LAKIMX LBPIMX LKRIMX LRDIMX MADIMX MDLIMX MKDIMX MMKIMX MNTIMX MOPIMX MURIMX MXNIMX MYRIMX MZNIMX NADIMX NIOIMX NOKIMX NPRIMX NZDIMX OMRIMX PABIMX PENIMX PGKIMX PHPIMX PKRIMX PLNIMX PYGIMX QARIMX RSDIMX RUBIMX RWFIMX SARIMX SDGIMX SEKIMX SGDIMX SOSIMX THBIMX TJSIMX TNDIMX TRYIMX TTDIMX TWDIMX TZSIMX UAHIMX UGXIMX UYUIMX UZSIMX VESIMX VNDIMX XAFIMX XOFIMX ZARIMX ZMW
Giao dịch chuyển đổi NZD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NZD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Immutable X (IMX)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay