NULS/EUR: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Euro (EUR)

NULS sang Euro

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Euro?

1 NULS hiện đang có giá trị €0,24947
-€0,00296
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 01:31:18 19 thg 2, 2025

Thị trường NULS/EUR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS EUR

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 0,24947 EUR, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã tăng 4,00%. NULS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 29,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Euro (EUR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
€0,24135
Giá theo thời gian thực: €0,24947
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
€0,25874
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€6,9267
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€0,086946
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
€27.836.256
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.582.008 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Euro (EUR) là €0,24947, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULS€6,9267. Có 111.582.008 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €27.836.256.

Giá NULS theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 0,24947 EUR
Bán tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/EUR

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 0,24947 EUR. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 1,2473 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 4,0085 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 200,43 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has tăng by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Euro being 0,25874 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,24135 EUR.

Chuyển đổi NULS Euro

NULSNULSEUREUR
1 NULS0,24947 EUR
5 NULS1,2473 EUR
10 NULS2,4947 EUR
20 NULS4,9894 EUR
50 NULS12,4735 EUR
100 NULS24,9469 EUR
1.000 NULS249,47 EUR

Chuyển đổi Euro NULS

EUREURNULSNULS
1 EUR4,0085 NULS
5 EUR20,0426 NULS
10 EUR40,0851 NULS
20 EUR80,1703 NULS
50 EUR200,43 NULS
100 EUR400,85 NULS
1.000 EUR4.008,51 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS EUR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Euro
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang EUR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang EUR trên OKX
Chuyển đổi NULS EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang EUR

Tỷ giá NULS EUR hôm nay là €0,24947.
Tỷ giá giao dịch NULS /EUR đã biến động -1,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.582.008 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 20,0426 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 1,2473 theo EUR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay