MYR/NEAR: Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang Near Protocol (NEAR)
Malaysian Ringgit sang Near Protocol
Hôm nay 1 MYR có giá trị bằng bao nhiêu Near Protocol?
1 Malaysian Ringgit hiện đang có giá trị 0,073752 NEAR
-0,00346 NEAR
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 16:03:21 26 thg 3, 2025
Thị trường MYR/NEAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MYR NEAR
Tỷ giá MYR so với NEAR hôm nay là 0,073752 NEAR, giảm 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Near Protocol đã giảm 16,00% trong tuần qua. Near Protocol (NEAR) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 10,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Malaysian Ringgit (MYR) sang Near Protocol (NEAR)
Giá thấp nhất 24h
0,073392 NEARGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,077260 NEARGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NEAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Near Protocol (NEAR)
Tỷ giá chuyển đổi MYR sang NEAR hôm nay hiện là 0,073752 NEAR. Tỷ giá này đã giảm 4,00% trong 24h qua và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.
Giá Malaysian Ringgit sang Near Protocol được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Near Protocol và các tiền mã hóa khác.
Giá Malaysian Ringgit sang Near Protocol được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Near Protocol và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MYR/NEAR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NEAR được có giá trị xấp xỉ 0,073752 MYR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Near Protocol sẽ tương đương với khoảng 0,36876 MYR. Mặt khác, nếu bạn có 1 RM MYR, nó sẽ tương đương với khoảng 13,5590 MYR, trong khi 50 RM MYR sẽ tương đương với xấp xỉ 677,95 MYR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MYR và NEAR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Near Protocol đã giảm thêm 16,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NEAR đối với Malaysian Ringgit là 0,077260 MYR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,073392 MYR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Near Protocol đã giảm thêm 16,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NEAR đối với Malaysian Ringgit là 0,077260 MYR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,073392 MYR.
Chuyển đổi Near Protocol Malaysian Ringgit
![]() | ![]() |
---|---|
1 MYR | 0,073752 NEAR |
5 MYR | 0,36876 NEAR |
10 MYR | 0,73752 NEAR |
20 MYR | 1,4750 NEAR |
50 MYR | 3,6876 NEAR |
100 MYR | 7,3752 NEAR |
1.000 MYR | 73,7517 NEAR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit Near Protocol
![]() | ![]() |
---|---|
1 NEAR | 13,5590 MYR |
5 NEAR | 67,7950 MYR |
10 NEAR | 135,59 MYR |
20 NEAR | 271,18 MYR |
50 NEAR | 677,95 MYR |
100 NEAR | 1.355,90 MYR |
1.000 NEAR | 13.559,01 MYR |
Xem cách chuyển đổi MYR NEAR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi MYR NEAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MYR sang NEAR
Tỷ giá giao dịch MYR/NEAR hôm nay là 0,073752 NEAR. OKX cập nhật giá MYR sang NEAR theo thời gian thực.
Near Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 1.197.455.040 NEAR và tổng cung tối đa là 1.241.854.272 NEAR.
Ngoài nắm giữ NEAR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Near Protocol. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NEAR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NEAR là RM91,2498. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NEAR là RM13,5590.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Near Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Near Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 RM theo Near Protocol có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Near Protocol thành Malaysian Ringgit, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Malaysian Ringgit theo Near Protocol , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NEAR theo Malaysian Ringgit thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Near Protocol theo MYR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Near Protocol sang Malaysian Ringgit và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NEAR sang MYR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NEAR sang MYR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NEAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MYR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,RM5 có giá trị 67,7950 NEAR, trong khi 5 NEAR có giá trị 0,36876 theo MYR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NEAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NEAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
NEAR USDNEAR AEDNEAR ALLNEAR AMDNEAR ANGNEAR ARSNEAR AUDNEAR AZNNEAR BAMNEAR BBDNEAR BDTNEAR BGNNEAR BHDNEAR BMDNEAR BNDNEAR BOBNEAR BRLNEAR BWPNEAR BYNNEAR CADNEAR CHFNEAR CLPNEAR CNYNEAR COPNEAR CRCNEAR CZKNEAR DJFNEAR DKKNEAR DOPNEAR DZDNEAR EGPNEAR ETBNEAR EURNEAR GBPNEAR GELNEAR GHSNEAR GTQNEAR HKDNEAR HNLNEAR HRKNEAR HUFNEAR IDRNEAR ILSNEAR INRNEAR IQDNEAR ISKNEAR JMDNEAR JODNEAR JPYNEAR KESNEAR KGSNEAR KHRNEAR KRWNEAR KWDNEAR KYDNEAR KZTNEAR LAKNEAR LBPNEAR LKRNEAR LRDNEAR MADNEAR MDLNEAR MKDNEAR MMKNEAR MNTNEAR MOPNEAR MURNEAR MXNNEAR MYRNEAR MZNNEAR NADNEAR NIONEAR NOKNEAR NPRNEAR NZDNEAR OMRNEAR PABNEAR PENNEAR PGKNEAR PHPNEAR PKRNEAR PLNNEAR PYGNEAR QARNEAR RSDNEAR RUBNEAR RWFNEAR SARNEAR SDGNEAR SEKNEAR SGDNEAR SOSNEAR TJSNEAR TNDNEAR TRYNEAR TTDNEAR TWDNEAR TZSNEAR UAHNEAR UGXNEAR UYUNEAR UZSNEAR VESNEAR VNDNEAR XAFNEAR XOFNEAR ZARNEAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi MYR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MYR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay