MXC/NZD: Chuyển đổi MXC (MXC) sang New Zealand Dollar (NZD)
MXC sang New Zealand Dollar
1 MXC có giá trị bằng bao nhiêu New Zealand Dollar?
1 MXC hiện đang có giá trị NZ$0,0027658
+NZ$0,000020870
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 09:19:56 11 thg 4, 2025
Thị trường MXC/NZD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MXC NZD
Tính đến hôm nay, 1 MXC bằng 0,0027658 NZD, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, MXC (MXC) đã giảm 1,00%. MXC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá MXC (MXC) sang New Zealand Dollar (NZD)
Giá thấp nhất 24h
NZ$0,0026597Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
NZ$0,0028458Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MXC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MXC (MXC)
Giá hiện tại của MXC (MXC) theo New Zealand Dollar (NZD) là NZ$0,0027658, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của MXC là NZ$0,24353. Có 2.912.189.200 MXC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.912.218.449 MXC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng NZ$8.054.427.
Giá MXC theo NZD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ New Zealand Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MXC (MXC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy New Zealand Dollar (NZD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của MXC là NZ$0,24353. Có 2.912.189.200 MXC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.912.218.449 MXC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng NZ$8.054.427.
Giá MXC theo NZD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ New Zealand Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MXC (MXC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy New Zealand Dollar (NZD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MXC/NZD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 MXC được có giá trị xấp xỉ 0,0027658 NZD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 MXC sẽ tương đương với khoảng 0,013829 NZD. Mặt khác, nếu bạn có 1 NZ$ NZD, nó sẽ tương đương với khoảng 361,56 NZD, trong khi 50 NZ$ NZD sẽ tương đương với xấp xỉ 18.078,21 NZD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NZD và MXC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch MXC đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MXC đối với New Zealand Dollar là 0,0028458 NZD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0026597 NZD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch MXC đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MXC đối với New Zealand Dollar là 0,0028458 NZD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0026597 NZD.
Chuyển đổi MXC New Zealand Dollar
![]() | ![]() |
---|---|
1 MXC | 0,0027658 NZD |
5 MXC | 0,013829 NZD |
10 MXC | 0,027658 NZD |
20 MXC | 0,055315 NZD |
50 MXC | 0,13829 NZD |
100 MXC | 0,27658 NZD |
1.000 MXC | 2,7658 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar MXC
![]() | ![]() |
---|---|
1 NZD | 361,56 MXC |
5 NZD | 1.807,82 MXC |
10 NZD | 3.615,64 MXC |
20 NZD | 7.231,29 MXC |
50 NZD | 18.078,21 MXC |
100 NZD | 36.156,43 MXC |
1.000 NZD | 361.564,3 MXC |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MXC sang NZD
Tỷ giá MXC NZD hôm nay là NZ$0,0027658.
Tỷ giá giao dịch MXC /NZD đã biến động 1,00% trong 24h qua.
MXC có tổng cung lưu hành hiện là 2.912.189.200 MXC và tổng cung tối đa là 2.912.218.449 MXC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về MXC, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MXC và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 NZ$ theo MXC có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi MXC thành New Zealand Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một New Zealand Dollar theo MXC , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MXC theo New Zealand Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của MXC theo NZD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi MXC sang New Zealand Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MXC sang NZD của chúng tôi biến việc chuyển đổi MXC sang NZD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MXC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NZD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,NZ$5 có giá trị 1.807,82 MXC, trong khi 5 MXC có giá trị 0,013829 theo NZD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MXC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MXC và các loại tiền pháp định phổ biến.
MXC USDMXC AEDMXC ALLMXC AMDMXC ANGMXC ARSMXC AUDMXC AZNMXC BAMMXC BBDMXC BDTMXC BGNMXC BHDMXC BMDMXC BNDMXC BOBMXC BRLMXC BWPMXC BYNMXC CADMXC CHFMXC CLPMXC CNYMXC COPMXC CRCMXC CZKMXC DJFMXC DKKMXC DOPMXC DZDMXC EGPMXC ETBMXC EURMXC GBPMXC GELMXC GHSMXC GTQMXC HKDMXC HNLMXC HRKMXC HUFMXC IDRMXC ILSMXC INRMXC IQDMXC ISKMXC JMDMXC JODMXC JPYMXC KESMXC KGSMXC KHRMXC KRWMXC KWDMXC KYDMXC KZTMXC LAKMXC LBPMXC LKRMXC LRDMXC MADMXC MDLMXC MKDMXC MMKMXC MNTMXC MOPMXC MURMXC MXNMXC MYRMXC MZNMXC NADMXC NIOMXC NOKMXC NPRMXC NZDMXC OMRMXC PABMXC PENMXC PGKMXC PHPMXC PKRMXC PLNMXC PYGMXC QARMXC RSDMXC RUBMXC RWFMXC SARMXC SDGMXC SEKMXC SGDMXC SOSMXC TJSMXC TNDMXC TRYMXC TTDMXC TWDMXC TZSMXC UAHMXC UGXMXC UYUMXC UZSMXC VESMXC VNDMXC XAFMXC XOFMXC ZARMXC ZMW
Giao dịch chuyển đổi NZD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NZD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay