MNT/KSM: Chuyển đổi Mongolian Tugrik (MNT) sang Kusama (KSM)
Mongolian Tugrik sang Kusama
Hôm nay 1 MNT có giá trị bằng bao nhiêu Kusama?
1 Mongolian Tugrik hiện đang có giá trị 0,000017180 KSM
+0,00000 KSM
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 05:03:56 23 thg 3, 2025
Thị trường MNT/KSM hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MNT KSM
Tỷ giá MNT so với KSM hôm nay là 0,000017180 KSM, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Kusama đã giảm 1,00% trong tuần qua. Kusama (KSM) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mongolian Tugrik (MNT) sang Kusama (KSM)
Giá thấp nhất 24h
0,000016980 KSMGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,000017500 KSMGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường KSM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Kusama (KSM)
Tỷ giá chuyển đổi MNT sang KSM hôm nay hiện là 0,000017180 KSM. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Mongolian Tugrik sang Kusama được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Kusama và các tiền mã hóa khác.
Giá Mongolian Tugrik sang Kusama được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Kusama và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MNT/KSM
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 KSM được có giá trị xấp xỉ 0,000017180 MNT . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Kusama sẽ tương đương với khoảng 0,000085900 MNT. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₮ MNT, nó sẽ tương đương với khoảng 58.207,22 MNT, trong khi 50 ₮ MNT sẽ tương đương với xấp xỉ 2.910.361 MNT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MNT và KSM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Kusama đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KSM đối với Mongolian Tugrik là 0,000017500 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,000016980 MNT.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Kusama đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KSM đối với Mongolian Tugrik là 0,000017500 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,000016980 MNT.
Chuyển đổi Kusama Mongolian Tugrik
![]() | ![]() |
---|---|
1 MNT | 0,000017180 KSM |
5 MNT | 0,000085900 KSM |
10 MNT | 0,00017180 KSM |
20 MNT | 0,00034360 KSM |
50 MNT | 0,00085900 KSM |
100 MNT | 0,0017180 KSM |
1.000 MNT | 0,017180 KSM |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik Kusama
![]() | ![]() |
---|---|
1 KSM | 58.207,22 MNT |
5 KSM | 291.036,1 MNT |
10 KSM | 582.072,2 MNT |
20 KSM | 1.164.144 MNT |
50 KSM | 2.910.361 MNT |
100 KSM | 5.820.722 MNT |
1.000 KSM | 58.207.218 MNT |
Xem cách chuyển đổi MNT KSM chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi MNT KSM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MNT sang KSM
Tỷ giá giao dịch MNT/KSM hôm nay là 0,000017180 KSM. OKX cập nhật giá MNT sang KSM theo thời gian thực.
Kusama có tổng cung lưu hành hiện là 16.265.138 KSM và tổng cung tối đa là 16.265.853 KSM.
Ngoài nắm giữ KSM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Kusama. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho KSM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của KSM là ₮2.123.721. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của KSM là ₮58.207,22.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Kusama, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kusama và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo Kusama có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kusama thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Kusama , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KSM theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kusama theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kusama sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KSM sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi KSM sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KSM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 291.036,1 KSM, trong khi 5 KSM có giá trị 0,000085900 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi KSM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KSM và các loại tiền pháp định phổ biến.
KSM USDKSM AEDKSM ALLKSM AMDKSM ANGKSM ARSKSM AUDKSM AZNKSM BAMKSM BBDKSM BDTKSM BGNKSM BHDKSM BMDKSM BNDKSM BOBKSM BRLKSM BWPKSM BYNKSM CADKSM CHFKSM CLPKSM CNYKSM COPKSM CRCKSM CZKKSM DJFKSM DKKKSM DOPKSM DZDKSM EGPKSM ETBKSM EURKSM GBPKSM GELKSM GHSKSM GTQKSM HKDKSM HNLKSM HRKKSM HUFKSM IDRKSM ILSKSM INRKSM IQDKSM ISKKSM JMDKSM JODKSM JPYKSM KESKSM KGSKSM KHRKSM KRWKSM KWDKSM KYDKSM KZTKSM LAKKSM LBPKSM LKRKSM LRDKSM MADKSM MDLKSM MKDKSM MMKKSM MNTKSM MOPKSM MURKSM MXNKSM MYRKSM MZNKSM NADKSM NIOKSM NOKKSM NPRKSM NZDKSM OMRKSM PABKSM PENKSM PGKKSM PHPKSM PKRKSM PLNKSM PYGKSM QARKSM RSDKSM RUBKSM RWFKSM SARKSM SDGKSM SEKKSM SGDKSM SOSKSM THBKSM TJSKSM TNDKSM TRYKSM TTDKSM TWDKSM TZSKSM UAHKSM UGXKSM UYUKSM UZSKSM VESKSM VNDKSM XAFKSM XOFKSM ZARKSM ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay