METIS/EGP: Chuyển đổi Metis Token (METIS) sang Egyptian Pound (EGP)
Metis Token sang Egyptian Pound
1 Metis Token có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 METIS hiện đang có giá trị ج.م697,83
-ج.م43,8075
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 04:43:28 14 thg 4, 2025
Thị trường METIS/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi METIS EGP
Tính đến hôm nay, 1 METIS bằng 697,83 EGP, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Metis Token (METIS) đã tăng 4,00%. METIS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 19,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Metis Token (METIS) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م696,80Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م764,31Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường METIS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Metis Token (METIS)
Giá hiện tại của Metis Token (METIS) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م697,83, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Metis Token là ج.م9.019,20. Có 6.313.834 METIS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000 METIS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م4.405.970.623.
Giá Metis Token theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Metis Token (METIS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Metis Token là ج.م9.019,20. Có 6.313.834 METIS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000 METIS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م4.405.970.623.
Giá Metis Token theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Metis Token (METIS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi METIS/EGP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 METIS được có giá trị xấp xỉ 697,83 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Metis Token sẽ tương đương với khoảng 3.489,14 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0014330 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 0,071651 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và METIS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Metis Token đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 METIS đối với Egyptian Pound là 764,31 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 696,80 EGP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Metis Token đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 METIS đối với Egyptian Pound là 764,31 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 696,80 EGP.
Chuyển đổi Metis Token Egyptian Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 METIS | 697,83 EGP |
5 METIS | 3.489,14 EGP |
10 METIS | 6.978,28 EGP |
20 METIS | 13.956,56 EGP |
50 METIS | 34.891,40 EGP |
100 METIS | 69.782,81 EGP |
1.000 METIS | 697.828,1 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Metis Token
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGP | 0,0014330 METIS |
5 EGP | 0,0071651 METIS |
10 EGP | 0,014330 METIS |
20 EGP | 0,028660 METIS |
50 EGP | 0,071651 METIS |
100 EGP | 0,14330 METIS |
1.000 EGP | 1,4330 METIS |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi METIS sang EGP
Tỷ giá METIS EGP hôm nay là ج.م697,83.
Tỷ giá giao dịch METIS /EGP đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Metis Token có tổng cung lưu hành hiện là 6.313.834 METIS và tổng cung tối đa là 10.000.000 METIS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Metis Token, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Metis Token và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Metis Token có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Metis Token thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Metis Token , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 METIS theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Metis Token theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Metis Token sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính METIS sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi METIS sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng METIS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,0071651 METIS, trong khi 5 METIS có giá trị 3.489,14 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi METIS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa METIS và các loại tiền pháp định phổ biến.
METIS USDMETIS AEDMETIS ALLMETIS AMDMETIS ANGMETIS ARSMETIS AUDMETIS AZNMETIS BAMMETIS BBDMETIS BDTMETIS BGNMETIS BHDMETIS BMDMETIS BNDMETIS BOBMETIS BRLMETIS BWPMETIS BYNMETIS CADMETIS CHFMETIS CLPMETIS CNYMETIS COPMETIS CRCMETIS CZKMETIS DJFMETIS DKKMETIS DOPMETIS DZDMETIS EGPMETIS ETBMETIS EURMETIS GBPMETIS GELMETIS GHSMETIS GTQMETIS HKDMETIS HNLMETIS HRKMETIS HUFMETIS IDRMETIS ILSMETIS INRMETIS IQDMETIS ISKMETIS JMDMETIS JODMETIS JPYMETIS KESMETIS KGSMETIS KHRMETIS KRWMETIS KWDMETIS KYDMETIS KZTMETIS LAKMETIS LBPMETIS LKRMETIS LRDMETIS MADMETIS MDLMETIS MKDMETIS MMKMETIS MNTMETIS MOPMETIS MURMETIS MXNMETIS MYRMETIS MZNMETIS NADMETIS NIOMETIS NOKMETIS NPRMETIS NZDMETIS OMRMETIS PABMETIS PENMETIS PGKMETIS PHPMETIS PKRMETIS PLNMETIS PYGMETIS QARMETIS RSDMETIS RUBMETIS RWFMETIS SARMETIS SDGMETIS SEKMETIS SGDMETIS SOSMETIS TJSMETIS TNDMETIS TRYMETIS TTDMETIS TWDMETIS TZSMETIS UAHMETIS UGXMETIS UYUMETIS UZSMETIS VESMETIS VNDMETIS XAFMETIS XOFMETIS ZARMETIS ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay