LUNC/OMR: Chuyển đổi Terra Luna Classic (LUNC) sang Omani Rial (OMR)
Terra Luna Classic sang Omani Rial
1 Terra Luna Classic có giá trị bằng bao nhiêu Omani Rial?
1 LUNC hiện đang có giá trị ر.ع.0,000024410
+ر.ع.0
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 07:06:32 23 thg 3, 2025
Thị trường LUNC/OMR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LUNC OMR
Tính đến hôm nay, 1 LUNC bằng 0,000024410 OMR, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Terra Luna Classic (LUNC) đã giảm 2,00%. LUNC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Terra Luna Classic (LUNC) sang Omani Rial (OMR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ع.0,000024320Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ع.0,000025220Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LUNC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Terra Luna Classic (LUNC)
Giá hiện tại của Terra Luna Classic (LUNC) theo Omani Rial (OMR) là ر.ع.0,000024410, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Terra Luna Classic là ر.ع.0,00022724. Có 5.446.004.045.226 LUNC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.501.139.495.295 LUNC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ع.132.941.751.
Giá Terra Luna Classic theo OMR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Omani Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Terra Luna Classic (LUNC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Omani Rial (OMR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Terra Luna Classic là ر.ع.0,00022724. Có 5.446.004.045.226 LUNC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.501.139.495.295 LUNC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ع.132.941.751.
Giá Terra Luna Classic theo OMR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Omani Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Terra Luna Classic (LUNC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Omani Rial (OMR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LUNC/OMR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 LUNC được có giá trị xấp xỉ 0,000024410 OMR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Terra Luna Classic sẽ tương đương với khoảng 0,00012205 OMR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ع. OMR, nó sẽ tương đương với khoảng 40.966,82 OMR, trong khi 50 ر.ع. OMR sẽ tương đương với xấp xỉ 2.048.341 OMR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa OMR và LUNC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Terra Luna Classic đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LUNC đối với Omani Rial là 0,000025220 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,000024320 OMR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Terra Luna Classic đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LUNC đối với Omani Rial là 0,000025220 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,000024320 OMR.
Chuyển đổi Terra Luna Classic Omani Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 LUNC | 0,000024410 OMR |
5 LUNC | 0,00012205 OMR |
10 LUNC | 0,00024410 OMR |
20 LUNC | 0,00048820 OMR |
50 LUNC | 0,0012205 OMR |
100 LUNC | 0,0024410 OMR |
1.000 LUNC | 0,024410 OMR |
Chuyển đổi Omani Rial Terra Luna Classic
![]() | ![]() |
---|---|
1 OMR | 40.966,82 LUNC |
5 OMR | 204.834,1 LUNC |
10 OMR | 409.668,2 LUNC |
20 OMR | 819.336,3 LUNC |
50 OMR | 2.048.341 LUNC |
100 OMR | 4.096.682 LUNC |
1.000 OMR | 40.966.817 LUNC |
Xem cách chuyển đổi LUNC OMR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi LUNC OMR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LUNC sang OMR
Tỷ giá LUNC OMR hôm nay là ر.ع.0,000024410.
Tỷ giá giao dịch LUNC /OMR đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Terra Luna Classic có tổng cung lưu hành hiện là 5.446.004.045.226 LUNC và tổng cung tối đa là 6.501.139.495.295 LUNC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Terra Luna Classic, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Terra Luna Classic và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Terra Luna Classic có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Terra Luna Classic thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Terra Luna Classic , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LUNC theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Terra Luna Classic theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Terra Luna Classic sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LUNC sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi LUNC sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LUNC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 204.834,1 LUNC, trong khi 5 LUNC có giá trị 0,00012205 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LUNC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LUNC và các loại tiền pháp định phổ biến.
LUNC USDLUNC AEDLUNC ALLLUNC AMDLUNC ANGLUNC ARSLUNC AUDLUNC AZNLUNC BAMLUNC BBDLUNC BDTLUNC BGNLUNC BHDLUNC BMDLUNC BNDLUNC BOBLUNC BRLLUNC BWPLUNC BYNLUNC CADLUNC CHFLUNC CLPLUNC CNYLUNC COPLUNC CRCLUNC CZKLUNC DJFLUNC DKKLUNC DOPLUNC DZDLUNC EGPLUNC ETBLUNC EURLUNC GBPLUNC GELLUNC GHSLUNC GTQLUNC HKDLUNC HNLLUNC HRKLUNC HUFLUNC IDRLUNC ILSLUNC INRLUNC IQDLUNC ISKLUNC JMDLUNC JODLUNC JPYLUNC KESLUNC KGSLUNC KHRLUNC KRWLUNC KWDLUNC KYDLUNC KZTLUNC LAKLUNC LBPLUNC LKRLUNC LRDLUNC MADLUNC MDLLUNC MKDLUNC MMKLUNC MNTLUNC MOPLUNC MURLUNC MXNLUNC MYRLUNC MZNLUNC NADLUNC NIOLUNC NOKLUNC NPRLUNC NZDLUNC OMRLUNC PABLUNC PENLUNC PGKLUNC PHPLUNC PKRLUNC PLNLUNC PYGLUNC QARLUNC RSDLUNC RUBLUNC RWFLUNC SARLUNC SDGLUNC SEKLUNC SGDLUNC SOSLUNC THBLUNC TJSLUNC TNDLUNC TRYLUNC TTDLUNC TWDLUNC TZSLUNC UAHLUNC UGXLUNC UYULUNC UZSLUNC VESLUNC VNDLUNC XAFLUNC XOFLUNC ZARLUNC ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay