LKR/XNO: Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang Nano (XNO)
Sri Lankan Rupee sang Nano
Hôm nay 1 LKR có giá trị bằng bao nhiêu Nano?
1 Sri Lankan Rupee hiện đang có giá trị 0,0041374 XNO
-0,00025 XNO
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 01:44:12 10 thg 4, 2025
Thị trường LKR/XNO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LKR XNO
Tỷ giá LKR so với XNO hôm nay là 0,0041374 XNO, giảm 6,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nano đã tăng 10,00% trong tuần qua. Nano (XNO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 32,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Sri Lankan Rupee (LKR) sang Nano (XNO)
Giá thấp nhất 24h
0,0041171 XNOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0047265 XNOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Tỷ giá chuyển đổi LKR sang XNO hôm nay hiện là 0,0041374 XNO. Tỷ giá này đã giảm 6,00% trong 24h qua và tăng 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá Sri Lankan Rupee sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.
Giá Sri Lankan Rupee sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LKR/XNO
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XNO được có giá trị xấp xỉ 0,0041374 LKR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Nano sẽ tương đương với khoảng 0,020687 LKR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ரூ LKR, nó sẽ tương đương với khoảng 241,70 LKR, trong khi 50 ரூ LKR sẽ tương đương với xấp xỉ 12.084,86 LKR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa LKR và XNO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nano đã tăng thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XNO đối với Sri Lankan Rupee là 0,0047265 LKR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0041171 LKR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nano đã tăng thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XNO đối với Sri Lankan Rupee là 0,0047265 LKR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0041171 LKR.
Chuyển đổi Nano Sri Lankan Rupee
![]() | ![]() |
---|---|
1 LKR | 0,0041374 XNO |
5 LKR | 0,020687 XNO |
10 LKR | 0,041374 XNO |
20 LKR | 0,082748 XNO |
50 LKR | 0,20687 XNO |
100 LKR | 0,41374 XNO |
1.000 LKR | 4,1374 XNO |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee Nano
![]() | ![]() |
---|---|
1 XNO | 241,70 LKR |
5 XNO | 1.208,49 LKR |
10 XNO | 2.416,97 LKR |
20 XNO | 4.833,94 LKR |
50 XNO | 12.084,86 LKR |
100 XNO | 24.169,71 LKR |
1.000 XNO | 241.697,1 LKR |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LKR sang XNO
Tỷ giá giao dịch LKR/XNO hôm nay là 0,0041374 XNO. OKX cập nhật giá LKR sang XNO theo thời gian thực.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Ngoài nắm giữ XNO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nano. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XNO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XNO là ரூ893,85. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XNO là ரூ241,70.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ரூ theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Sri Lankan Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Sri Lankan Rupee theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Sri Lankan Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo LKR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Sri Lankan Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang LKR của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang LKR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LKR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ரூ5 có giá trị 1.208,49 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 0,020687 theo LKR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XNO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XNO và các loại tiền pháp định phổ biến.
XNO USDXNO AEDXNO ALLXNO AMDXNO ANGXNO ARSXNO AUDXNO AZNXNO BAMXNO BBDXNO BDTXNO BGNXNO BHDXNO BMDXNO BNDXNO BOBXNO BRLXNO BWPXNO BYNXNO CADXNO CHFXNO CLPXNO CNYXNO COPXNO CRCXNO CZKXNO DJFXNO DKKXNO DOPXNO DZDXNO EGPXNO ETBXNO EURXNO GBPXNO GELXNO GHSXNO GTQXNO HKDXNO HNLXNO HRKXNO HUFXNO IDRXNO ILSXNO INRXNO IQDXNO ISKXNO JMDXNO JODXNO JPYXNO KESXNO KGSXNO KHRXNO KRWXNO KWDXNO KYDXNO KZTXNO LAKXNO LBPXNO LKRXNO LRDXNO MADXNO MDLXNO MKDXNO MMKXNO MNTXNO MOPXNO MURXNO MXNXNO MYRXNO MZNXNO NADXNO NIOXNO NOKXNO NPRXNO NZDXNO OMRXNO PABXNO PENXNO PGKXNO PHPXNO PKRXNO PLNXNO PYGXNO QARXNO RSDXNO RUBXNO RWFXNO SARXNO SDGXNO SEKXNO SGDXNO SOSXNO TJSXNO TNDXNO TRYXNO TTDXNO TWDXNO TZSXNO UAHXNO UGXXNO UYUXNO UZSXNO VESXNO VNDXNO XAFXNO XOFXNO ZARXNO ZMW
Giao dịch chuyển đổi LKR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LKR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay