KNC/DKK: Chuyển đổi Kyber Network (KNC) sang Danish Krone (DKK)
Kyber Network sang Danish Krone
1 Kyber Network có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?
1 KNC hiện đang có giá trị Kr2,4756
-Kr0,08556
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 04:39:27 24 thg 3, 2025
Thị trường KNC/DKK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KNC DKK
Tính đến hôm nay, 1 KNC bằng 2,4756 DKK, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Kyber Network (KNC) đã giảm 0,00%. KNC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kyber Network (KNC) sang Danish Krone (DKK)
Giá thấp nhất 24h
Kr2,4639Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr2,5612Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường KNC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Kyber Network (KNC)
Giá hiện tại của Kyber Network (KNC) theo Danish Krone (DKK) là Kr2,4756, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Kyber Network là Kr39,8800. Có 170.152.851 KNC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 252.301.550 KNC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr421.230.053.
Giá Kyber Network theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kyber Network (KNC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Kyber Network là Kr39,8800. Có 170.152.851 KNC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 252.301.550 KNC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr421.230.053.
Giá Kyber Network theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kyber Network (KNC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KNC/DKK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 KNC được có giá trị xấp xỉ 2,4756 DKK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Kyber Network sẽ tương đương với khoảng 12,3780 DKK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr DKK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,40394 DKK, trong khi 50 Kr DKK sẽ tương đương với xấp xỉ 20,1971 DKK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa DKK và KNC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Kyber Network đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KNC đối với Danish Krone là 2,5612 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,4639 DKK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Kyber Network đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KNC đối với Danish Krone là 2,5612 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,4639 DKK.
Chuyển đổi Kyber Network Danish Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 KNC | 2,4756 DKK |
5 KNC | 12,3780 DKK |
10 KNC | 24,7560 DKK |
20 KNC | 49,5120 DKK |
50 KNC | 123,78 DKK |
100 KNC | 247,56 DKK |
1.000 KNC | 2.475,60 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone Kyber Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 DKK | 0,40394 KNC |
5 DKK | 2,0197 KNC |
10 DKK | 4,0394 KNC |
20 DKK | 8,0789 KNC |
50 DKK | 20,1971 KNC |
100 DKK | 40,3943 KNC |
1.000 DKK | 403,94 KNC |
Xem cách chuyển đổi KNC DKK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi KNC DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KNC sang DKK
Tỷ giá KNC DKK hôm nay là Kr2,4756.
Tỷ giá giao dịch KNC /DKK đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Kyber Network có tổng cung lưu hành hiện là 170.152.851 KNC và tổng cung tối đa là 252.301.550 KNC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Kyber Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kyber Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Kyber Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kyber Network thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Kyber Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KNC theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kyber Network theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kyber Network sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KNC sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi KNC sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KNC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 2,0197 KNC, trong khi 5 KNC có giá trị 12,3780 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi KNC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KNC và các loại tiền pháp định phổ biến.
KNC USDKNC AEDKNC ALLKNC AMDKNC ANGKNC ARSKNC AUDKNC AZNKNC BAMKNC BBDKNC BDTKNC BGNKNC BHDKNC BMDKNC BNDKNC BOBKNC BRLKNC BWPKNC BYNKNC CADKNC CHFKNC CLPKNC CNYKNC COPKNC CRCKNC CZKKNC DJFKNC DKKKNC DOPKNC DZDKNC EGPKNC ETBKNC EURKNC GBPKNC GELKNC GHSKNC GTQKNC HKDKNC HNLKNC HRKKNC HUFKNC IDRKNC ILSKNC INRKNC IQDKNC ISKKNC JMDKNC JODKNC JPYKNC KESKNC KGSKNC KHRKNC KRWKNC KWDKNC KYDKNC KZTKNC LAKKNC LBPKNC LKRKNC LRDKNC MADKNC MDLKNC MKDKNC MMKKNC MNTKNC MOPKNC MURKNC MXNKNC MYRKNC MZNKNC NADKNC NIOKNC NOKKNC NPRKNC NZDKNC OMRKNC PABKNC PENKNC PGKKNC PHPKNC PKRKNC PLNKNC PYGKNC QARKNC RSDKNC RUBKNC RWFKNC SARKNC SDGKNC SEKKNC SGDKNC SOSKNC THBKNC TJSKNC TNDKNC TRYKNC TTDKNC TWDKNC TZSKNC UAHKNC UGXKNC UYUKNC UZSKNC VESKNC VNDKNC XAFKNC XOFKNC ZARKNC ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay