JPY/MINA: Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang Mina Protocol (MINA)
Japanese Yen sang Mina Protocol
Hôm nay 1 JPY có giá trị bằng bao nhiêu Mina Protocol?
1 Japanese Yen hiện đang có giá trị 0,025551 MINA
+0,000048650 MINA
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 12:53:11 22 thg 3, 2025
Thị trường JPY/MINA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi JPY MINA
Tỷ giá JPY so với MINA hôm nay là 0,025551 MINA, tăng 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Mina Protocol đã giảm 0,00% trong tuần qua. Mina Protocol (MINA) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Japanese Yen (JPY) sang Mina Protocol (MINA)
Giá thấp nhất 24h
0,025483 MINAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,026283 MINAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MINA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Mina Protocol (MINA)
Tỷ giá chuyển đổi JPY sang MINA hôm nay hiện là 0,025551 MINA. Tỷ giá này đã tăng 0,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá Japanese Yen sang Mina Protocol được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Mina Protocol và các tiền mã hóa khác.
Giá Japanese Yen sang Mina Protocol được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Mina Protocol và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi JPY/MINA
Based on the current rate, 1 MINA is valued at approximately 0,025551 JPY. This means that acquiring 5 Mina Protocol would amount to around 0,12775 JPY. Alternatively, if you have ¥1 JPY, it would be equivalent to about 39,1381 JPY, while ¥50 JPY would translate to approximately 1.956,91 JPY. These figures provide an indication of the exchange rate between JPY and MINA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Mina Protocol exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 MINA for Japanese Yen being 0,026283 JPY and the lowest value in the last 24 hours being 0,025483 JPY.
In the last 7 days, the Mina Protocol exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 MINA for Japanese Yen being 0,026283 JPY and the lowest value in the last 24 hours being 0,025483 JPY.
Chuyển đổi Mina Protocol Japanese Yen
![]() | ![]() |
---|---|
1 JPY | 0,025551 MINA |
5 JPY | 0,12775 MINA |
10 JPY | 0,25551 MINA |
20 JPY | 0,51101 MINA |
50 JPY | 1,2775 MINA |
100 JPY | 2,5551 MINA |
1.000 JPY | 25,5506 MINA |
Chuyển đổi Japanese Yen Mina Protocol
![]() | ![]() |
---|---|
1 MINA | 39,1381 JPY |
5 MINA | 195,69 JPY |
10 MINA | 391,38 JPY |
20 MINA | 782,76 JPY |
50 MINA | 1.956,91 JPY |
100 MINA | 3.913,81 JPY |
1.000 MINA | 39.138,10 JPY |
Xem cách chuyển đổi JPY MINA chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi JPY MINA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi JPY sang MINA
Tỷ giá giao dịch JPY/MINA hôm nay là 0,025551 MINA. OKX cập nhật giá JPY sang MINA theo thời gian thực.
Mina Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 1.221.267.797 MINA và tổng cung tối đa là 1.221.267.797 MINA.
Ngoài nắm giữ MINA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Mina Protocol. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho MINA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của MINA là ¥1.433,52. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của MINA là ¥39,1381.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Mina Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Mina Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ¥ theo Mina Protocol có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Mina Protocol thành Japanese Yen, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Japanese Yen theo Mina Protocol , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MINA theo Japanese Yen thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Mina Protocol theo JPY, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Mina Protocol sang Japanese Yen và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MINA sang JPY của chúng tôi biến việc chuyển đổi MINA sang JPY nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MINA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo JPY. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,¥5 có giá trị 195,69 MINA, trong khi 5 MINA có giá trị 0,12775 theo JPY.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MINA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MINA và các loại tiền pháp định phổ biến.
MINA USDMINA AEDMINA ALLMINA AMDMINA ANGMINA ARSMINA AUDMINA AZNMINA BAMMINA BBDMINA BDTMINA BGNMINA BHDMINA BMDMINA BNDMINA BOBMINA BRLMINA BWPMINA BYNMINA CADMINA CHFMINA CLPMINA CNYMINA COPMINA CRCMINA CZKMINA DJFMINA DKKMINA DOPMINA DZDMINA EGPMINA ETBMINA EURMINA GBPMINA GELMINA GHSMINA GTQMINA HKDMINA HNLMINA HRKMINA HUFMINA IDRMINA ILSMINA INRMINA IQDMINA ISKMINA JMDMINA JODMINA JPYMINA KESMINA KGSMINA KHRMINA KRWMINA KWDMINA KYDMINA KZTMINA LAKMINA LBPMINA LKRMINA LRDMINA MADMINA MDLMINA MKDMINA MMKMINA MNTMINA MOPMINA MURMINA MXNMINA MYRMINA MZNMINA NADMINA NIOMINA NOKMINA NPRMINA NZDMINA OMRMINA PABMINA PENMINA PGKMINA PHPMINA PKRMINA PLNMINA PYGMINA QARMINA RSDMINA RUBMINA RWFMINA SARMINA SDGMINA SEKMINA SGDMINA SOSMINA THBMINA TJSMINA TNDMINA TRYMINA TTDMINA TWDMINA TZSMINA UAHMINA UGXMINA UYUMINA UZSMINA VESMINA VNDMINA XAFMINA XOFMINA ZARMINA ZMW
Giao dịch chuyển đổi JPY phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa JPY và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay