ISK/GAS: Chuyển đổi Icelandic Króna (ISK) sang GAS (GAS)
Icelandic Króna sang GAS
Hôm nay 1 ISK có giá trị bằng bao nhiêu GAS?
1 Icelandic Króna hiện đang có giá trị 0,0024879 GAS
-0,00005 GAS
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 01:09:21 25 thg 3, 2025
Thị trường ISK/GAS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ISK GAS
Tỷ giá ISK so với GAS hôm nay là 0,0024879 GAS, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, GAS đã giảm 3,00% trong tuần qua. GAS (GAS) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 32,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Icelandic Króna (ISK) sang GAS (GAS)
Giá thấp nhất 24h
0,0024521 GASGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0025620 GASGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GAS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá GAS (GAS)
Tỷ giá chuyển đổi ISK sang GAS hôm nay hiện là 0,0024879 GAS. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá Icelandic Króna sang GAS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy GAS và các tiền mã hóa khác.
Giá Icelandic Króna sang GAS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy GAS và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ISK/GAS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GAS được có giá trị xấp xỉ 0,0024879 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 GAS sẽ tương đương với khoảng 0,012440 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 401,94 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 20.096,95 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và GAS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GAS đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GAS đối với Icelandic Króna là 0,0025620 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0024521 ISK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GAS đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GAS đối với Icelandic Króna là 0,0025620 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0024521 ISK.
Chuyển đổi GAS Icelandic Króna
![]() | ![]() |
---|---|
1 ISK | 0,0024879 GAS |
5 ISK | 0,012440 GAS |
10 ISK | 0,024879 GAS |
20 ISK | 0,049759 GAS |
50 ISK | 0,12440 GAS |
100 ISK | 0,24879 GAS |
1.000 ISK | 2,4879 GAS |
Chuyển đổi Icelandic Króna GAS
![]() | ![]() |
---|---|
1 GAS | 401,94 ISK |
5 GAS | 2.009,69 ISK |
10 GAS | 4.019,39 ISK |
20 GAS | 8.038,78 ISK |
50 GAS | 20.096,95 ISK |
100 GAS | 40.193,90 ISK |
1.000 GAS | 401.939,0 ISK |
Xem cách chuyển đổi ISK GAS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ISK GAS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ISK sang GAS
Tỷ giá giao dịch ISK/GAS hôm nay là 0,0024879 GAS. OKX cập nhật giá ISK sang GAS theo thời gian thực.
GAS có tổng cung lưu hành hiện là 65.093.581 GAS và tổng cung tối đa là 65.093.581 GAS.
Ngoài nắm giữ GAS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của GAS. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho GAS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của GAS là kr20.023,49. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của GAS là kr401,94.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về GAS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GAS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo GAS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GAS thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo GAS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GAS theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GAS theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GAS sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GAS sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi GAS sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GAS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 2.009,69 GAS, trong khi 5 GAS có giá trị 0,012440 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GAS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GAS và các loại tiền pháp định phổ biến.
GAS USDGAS AEDGAS ALLGAS AMDGAS ANGGAS ARSGAS AUDGAS AZNGAS BAMGAS BBDGAS BDTGAS BGNGAS BHDGAS BMDGAS BNDGAS BOBGAS BRLGAS BWPGAS BYNGAS CADGAS CHFGAS CLPGAS CNYGAS COPGAS CRCGAS CZKGAS DJFGAS DKKGAS DOPGAS DZDGAS EGPGAS ETBGAS EURGAS GBPGAS GELGAS GHSGAS GTQGAS HKDGAS HNLGAS HRKGAS HUFGAS IDRGAS ILSGAS INRGAS IQDGAS ISKGAS JMDGAS JODGAS JPYGAS KESGAS KGSGAS KHRGAS KRWGAS KWDGAS KYDGAS KZTGAS LAKGAS LBPGAS LKRGAS LRDGAS MADGAS MDLGAS MKDGAS MMKGAS MNTGAS MOPGAS MURGAS MXNGAS MYRGAS MZNGAS NADGAS NIOGAS NOKGAS NPRGAS NZDGAS OMRGAS PABGAS PENGAS PGKGAS PHPGAS PKRGAS PLNGAS PYGGAS QARGAS RSDGAS RUBGAS RWFGAS SARGAS SDGGAS SEKGAS SGDGAS SOSGAS TJSGAS TNDGAS TRYGAS TTDGAS TWDGAS TZSGAS UAHGAS UGXGAS UYUGAS UZSGAS VESGAS VNDGAS XAFGAS XOFGAS ZARGAS ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về GAS (GAS)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay