INR/RAY: Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang Raydium (RAY)
Indian Rupee sang Raydium
Hôm nay 1 INR có giá trị bằng bao nhiêu Raydium?
1 Indian Rupee hiện đang có giá trị 0,0066824 RAY
+0,00018155 RAY
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 02:44:51 24 thg 3, 2025
Thị trường INR/RAY hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi INR RAY
Tỷ giá INR so với RAY hôm nay là 0,0066824 RAY, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Raydium đã giảm 4,00% trong tuần qua. Raydium (RAY) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 158,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Indian Rupee (INR) sang Raydium (RAY)
Giá thấp nhất 24h
0,0064084 RAYGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0067210 RAYGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RAY hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Raydium (RAY)
Tỷ giá chuyển đổi INR sang RAY hôm nay hiện là 0,0066824 RAY. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá Indian Rupee sang Raydium được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Raydium và các tiền mã hóa khác.
Giá Indian Rupee sang Raydium được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Raydium và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi INR/RAY
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 RAY được có giá trị xấp xỉ 0,0066824 INR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Raydium sẽ tương đương với khoảng 0,033412 INR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₹ INR, nó sẽ tương đương với khoảng 149,65 INR, trong khi 50 ₹ INR sẽ tương đương với xấp xỉ 7.482,39 INR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa INR và RAY, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Raydium đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RAY đối với Indian Rupee là 0,0067210 INR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0064084 INR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Raydium đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RAY đối với Indian Rupee là 0,0067210 INR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0064084 INR.
Chuyển đổi Raydium Indian Rupee
![]() | ![]() |
---|---|
1 INR | 0,0066824 RAY |
5 INR | 0,033412 RAY |
10 INR | 0,066824 RAY |
20 INR | 0,13365 RAY |
50 INR | 0,33412 RAY |
100 INR | 0,66824 RAY |
1.000 INR | 6,6824 RAY |
Chuyển đổi Indian Rupee Raydium
![]() | ![]() |
---|---|
1 RAY | 149,65 INR |
5 RAY | 748,24 INR |
10 RAY | 1.496,48 INR |
20 RAY | 2.992,95 INR |
50 RAY | 7.482,39 INR |
100 RAY | 14.964,77 INR |
1.000 RAY | 149.647,7 INR |
Xem cách chuyển đổi INR RAY chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi INR RAY
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INR sang RAY
Tỷ giá giao dịch INR/RAY hôm nay là 0,0066824 RAY. OKX cập nhật giá INR sang RAY theo thời gian thực.
Raydium có tổng cung lưu hành hiện là 290.847.971 RAY và tổng cung tối đa là 555.000.000 RAY.
Ngoài nắm giữ RAY, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Raydium. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho RAY là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của RAY là ₹746,42. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của RAY là ₹149,65.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Raydium, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Raydium và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₹ theo Raydium có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Raydium thành Indian Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indian Rupee theo Raydium , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RAY theo Indian Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Raydium theo INR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Raydium sang Indian Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RAY sang INR của chúng tôi biến việc chuyển đổi RAY sang INR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RAY và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo INR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₹5 có giá trị 748,24 RAY, trong khi 5 RAY có giá trị 0,033412 theo INR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RAY phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RAY và các loại tiền pháp định phổ biến.
RAY USDRAY AEDRAY ALLRAY AMDRAY ANGRAY ARSRAY AUDRAY AZNRAY BAMRAY BBDRAY BDTRAY BGNRAY BHDRAY BMDRAY BNDRAY BOBRAY BRLRAY BWPRAY BYNRAY CADRAY CHFRAY CLPRAY CNYRAY COPRAY CRCRAY CZKRAY DJFRAY DKKRAY DOPRAY DZDRAY EGPRAY ETBRAY EURRAY GBPRAY GELRAY GHSRAY GTQRAY HKDRAY HNLRAY HRKRAY HUFRAY IDRRAY ILSRAY INRRAY IQDRAY ISKRAY JMDRAY JODRAY JPYRAY KESRAY KGSRAY KHRRAY KRWRAY KWDRAY KYDRAY KZTRAY LAKRAY LBPRAY LKRRAY LRDRAY MADRAY MDLRAY MKDRAY MMKRAY MNTRAY MOPRAY MURRAY MXNRAY MYRRAY MZNRAY NADRAY NIORAY NOKRAY NPRRAY NZDRAY OMRRAY PABRAY PENRAY PGKRAY PHPRAY PKRRAY PLNRAY PYGRAY QARRAY RSDRAY RUBRAY RWFRAY SARRAY SDGRAY SEKRAY SGDRAY SOSRAY THBRAY TJSRAY TNDRAY TRYRAY TTDRAY TWDRAY TZSRAY UAHRAY UGXRAY UYURAY UZSRAY VESRAY VNDRAY XAFRAY XOFRAY ZARRAY ZMW
Giao dịch chuyển đổi INR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay