ID/NAD: Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang Namibian Dollar (NAD)
SPACE ID sang Namibian Dollar
1 SPACE ID có giá trị bằng bao nhiêu Namibian Dollar?
1 ID hiện đang có giá trị N$4,6663
-N$0,09078
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 06:32:49 24 thg 3, 2025
Thị trường ID/NAD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ID NAD
Tính đến hôm nay, 1 ID bằng 4,6663 NAD, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, SPACE ID (ID) đã tăng 5,00%. ID đang có xu hướng đi lên, đang tăng 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá SPACE ID (ID) sang Namibian Dollar (NAD)
Giá thấp nhất 24h
N$4,5792Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
N$4,8388Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ID hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá SPACE ID (ID)
Giá hiện tại của SPACE ID (ID) theo Namibian Dollar (NAD) là N$4,6663, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của SPACE ID là N$33,4304. Có 430.506.132 ID hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.000.000.000 ID, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$2.008.878.641.
Giá SPACE ID theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SPACE ID (ID) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của SPACE ID là N$33,4304. Có 430.506.132 ID hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.000.000.000 ID, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$2.008.878.641.
Giá SPACE ID theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SPACE ID (ID) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ID/NAD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ID được có giá trị xấp xỉ 4,6663 NAD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 SPACE ID sẽ tương đương với khoảng 23,3316 NAD. Mặt khác, nếu bạn có 1 N$ NAD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,21430 NAD, trong khi 50 N$ NAD sẽ tương đương với xấp xỉ 10,7151 NAD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NAD và ID, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch SPACE ID đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ID đối với Namibian Dollar là 4,8388 NAD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,5792 NAD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch SPACE ID đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ID đối với Namibian Dollar là 4,8388 NAD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,5792 NAD.
Chuyển đổi SPACE ID Namibian Dollar
![]() | ![]() |
---|---|
1 ID | 4,6663 NAD |
5 ID | 23,3316 NAD |
10 ID | 46,6632 NAD |
20 ID | 93,3264 NAD |
50 ID | 233,32 NAD |
100 ID | 466,63 NAD |
1.000 ID | 4.666,32 NAD |
Chuyển đổi Namibian Dollar SPACE ID
![]() | ![]() |
---|---|
1 NAD | 0,21430 ID |
5 NAD | 1,0715 ID |
10 NAD | 2,1430 ID |
20 NAD | 4,2860 ID |
50 NAD | 10,7151 ID |
100 NAD | 21,4302 ID |
1.000 NAD | 214,30 ID |
Xem cách chuyển đổi ID NAD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ID NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ID sang NAD
Tỷ giá ID NAD hôm nay là N$4,6663.
Tỷ giá giao dịch ID /NAD đã biến động -2,00% trong 24h qua.
SPACE ID có tổng cung lưu hành hiện là 430.506.132 ID và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 ID.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về SPACE ID, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá SPACE ID và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo SPACE ID có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi SPACE ID thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo SPACE ID , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ID theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của SPACE ID theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi SPACE ID sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ID sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ID sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ID và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 1,0715 ID, trong khi 5 ID có giá trị 23,3316 theo NAD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ID phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ID và các loại tiền pháp định phổ biến.
ID USDID AEDID ALLID AMDID ANGID ARSID AUDID AZNID BAMID BBDID BDTID BGNID BHDID BMDID BNDID BOBID BRLID BWPID BYNID CADID CHFID CLPID CNYID COPID CRCID CZKID DJFID DKKID DOPID DZDID EGPID ETBID EURID GBPID GELID GHSID GTQID HKDID HNLID HRKID HUFID IDRID ILSID INRID IQDID ISKID JMDID JODID JPYID KESID KGSID KHRID KRWID KWDID KYDID KZTID LAKID LBPID LKRID LRDID MADID MDLID MKDID MMKID MNTID MOPID MURID MXNID MYRID MZNID NADID NIOID NOKID NPRID NZDID OMRID PABID PENID PGKID PHPID PKRID PLNID PYGID QARID RSDID RUBID RWFID SARID SDGID SEKID SGDID SOSID THBID TJSID TNDID TRYID TTDID TWDID TZSID UAHID UGXID UYUID UZSID VESID VNDID XAFID XOFID ZARID ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay