ICX/KGS: Chuyển đổi ICON (ICX) sang Kyrgystani Som (KGS)
ICON sang Kyrgystani Som
1 ICON có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?
1 ICX hiện đang có giá trị Лв8,7168
-Лв0,12027
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 21:21:03 23 thg 3, 2025
Thị trường ICX/KGS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ICX KGS
Tính đến hôm nay, 1 ICX bằng 8,7168 KGS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ICON (ICX) đã tăng 1,00%. ICX đang có xu hướng đi lên, đang tăng 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ICON (ICX) sang Kyrgystani Som (KGS)
Giá thấp nhất 24h
Лв8,6936Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Лв8,8551Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ICX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ICON (ICX)
Giá hiện tại của ICON (ICX) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв8,7168, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ICON là Лв1.116,77. Có 1.055.704.645 ICX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.067.926.322 ICX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв9.202.358.124.
Giá ICON theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ICON (ICX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ICON là Лв1.116,77. Có 1.055.704.645 ICX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.067.926.322 ICX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв9.202.358.124.
Giá ICON theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ICON (ICX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ICX/KGS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ICX được có giá trị xấp xỉ 8,7168 KGS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ICON sẽ tương đương với khoảng 43,5840 KGS. Mặt khác, nếu bạn có 1 Лв KGS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,11472 KGS, trong khi 50 Лв KGS sẽ tương đương với xấp xỉ 5,7361 KGS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KGS và ICX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ICON đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ICX đối với Kyrgystani Som là 8,8551 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 8,6936 KGS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ICON đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ICX đối với Kyrgystani Som là 8,8551 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 8,6936 KGS.
Chuyển đổi ICON Kyrgystani Som
![]() | ![]() |
---|---|
1 ICX | 8,7168 KGS |
5 ICX | 43,5840 KGS |
10 ICX | 87,1679 KGS |
20 ICX | 174,34 KGS |
50 ICX | 435,84 KGS |
100 ICX | 871,68 KGS |
1.000 ICX | 8.716,79 KGS |
Chuyển đổi Kyrgystani Som ICON
![]() | ![]() |
---|---|
1 KGS | 0,11472 ICX |
5 KGS | 0,57361 ICX |
10 KGS | 1,1472 ICX |
20 KGS | 2,2944 ICX |
50 KGS | 5,7361 ICX |
100 KGS | 11,4721 ICX |
1.000 KGS | 114,72 ICX |
Xem cách chuyển đổi ICX KGS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ICX KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ICX sang KGS
Tỷ giá ICX KGS hôm nay là Лв8,7168.
Tỷ giá giao dịch ICX /KGS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
ICON có tổng cung lưu hành hiện là 1.055.704.645 ICX và tổng cung tối đa là 1.067.926.322 ICX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ICON, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ICON và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo ICON có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ICON thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo ICON , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ICX theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ICON theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ICON sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ICX sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ICX sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ICX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 0,57361 ICX, trong khi 5 ICX có giá trị 43,5840 theo KGS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ICX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ICX và các loại tiền pháp định phổ biến.
ICX USDICX AEDICX ALLICX AMDICX ANGICX ARSICX AUDICX AZNICX BAMICX BBDICX BDTICX BGNICX BHDICX BMDICX BNDICX BOBICX BRLICX BWPICX BYNICX CADICX CHFICX CLPICX CNYICX COPICX CRCICX CZKICX DJFICX DKKICX DOPICX DZDICX EGPICX ETBICX EURICX GBPICX GELICX GHSICX GTQICX HKDICX HNLICX HRKICX HUFICX IDRICX ILSICX INRICX IQDICX ISKICX JMDICX JODICX JPYICX KESICX KGSICX KHRICX KRWICX KWDICX KYDICX KZTICX LAKICX LBPICX LKRICX LRDICX MADICX MDLICX MKDICX MMKICX MNTICX MOPICX MURICX MXNICX MYRICX MZNICX NADICX NIOICX NOKICX NPRICX NZDICX OMRICX PABICX PENICX PGKICX PHPICX PKRICX PLNICX PYGICX QARICX RSDICX RUBICX RWFICX SARICX SDGICX SEKICX SGDICX SOSICX THBICX TJSICX TNDICX TRYICX TTDICX TWDICX TZSICX UAHICX UGXICX UYUICX UZSICX VESICX VNDICX XAFICX XOFICX ZARICX ZMW
Giao dịch chuyển đổi KGS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KGS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay