ICX/GEL: Chuyển đổi ICON (ICX) sang Georgian Lari (GEL)
ICON sang Georgian Lari
1 ICON có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 ICX hiện đang có giá trị ლ0,23804
+ლ0,0011829
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 11:54:21 12 thg 4, 2025
Thị trường ICX/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ICX GEL
Tính đến hôm nay, 1 ICX bằng 0,23804 GEL, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ICON (ICX) đã tăng 1,00%. ICX đang có xu hướng đi lên, đang tăng 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ICON (ICX) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ0,23598Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ0,25496Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ICX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ICON (ICX)
Giá hiện tại của ICON (ICX) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,23804, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ICON là ლ35,7630. Có 1.058.988.518 ICX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.071.579.777 ICX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ252.085.895.
Giá ICON theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ICON (ICX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ICON là ლ35,7630. Có 1.058.988.518 ICX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.071.579.777 ICX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ252.085.895.
Giá ICON theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ICON (ICX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ICX/GEL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ICX được có giá trị xấp xỉ 0,23804 GEL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ICON sẽ tương đương với khoảng 1,1902 GEL. Mặt khác, nếu bạn có 1 ლ GEL, nó sẽ tương đương với khoảng 4,2009 GEL, trong khi 50 ლ GEL sẽ tương đương với xấp xỉ 210,05 GEL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GEL và ICX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ICON đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ICX đối với Georgian Lari là 0,25496 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,23598 GEL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ICON đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ICX đối với Georgian Lari là 0,25496 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,23598 GEL.
Chuyển đổi ICON Georgian Lari
![]() | ![]() |
---|---|
1 ICX | 0,23804 GEL |
5 ICX | 1,1902 GEL |
10 ICX | 2,3804 GEL |
20 ICX | 4,7609 GEL |
50 ICX | 11,9022 GEL |
100 ICX | 23,8044 GEL |
1.000 ICX | 238,04 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari ICON
![]() | ![]() |
---|---|
1 GEL | 4,2009 ICX |
5 GEL | 21,0045 ICX |
10 GEL | 42,0090 ICX |
20 GEL | 84,0181 ICX |
50 GEL | 210,05 ICX |
100 GEL | 420,09 ICX |
1.000 GEL | 4.200,90 ICX |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ICX sang GEL
Tỷ giá ICX GEL hôm nay là ლ0,23804.
Tỷ giá giao dịch ICX /GEL đã biến động 0,00% trong 24h qua.
ICON có tổng cung lưu hành hiện là 1.058.988.518 ICX và tổng cung tối đa là 1.071.579.777 ICX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ICON, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ICON và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo ICON có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ICON thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo ICON , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ICX theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ICON theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ICON sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ICX sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi ICX sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ICX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 21,0045 ICX, trong khi 5 ICX có giá trị 1,1902 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ICX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ICX và các loại tiền pháp định phổ biến.
ICX USDICX AEDICX ALLICX AMDICX ANGICX ARSICX AUDICX AZNICX BAMICX BBDICX BDTICX BGNICX BHDICX BMDICX BNDICX BOBICX BRLICX BWPICX BYNICX CADICX CHFICX CLPICX CNYICX COPICX CRCICX CZKICX DJFICX DKKICX DOPICX DZDICX EGPICX ETBICX EURICX GBPICX GELICX GHSICX GTQICX HKDICX HNLICX HRKICX HUFICX IDRICX ILSICX INRICX IQDICX ISKICX JMDICX JODICX JPYICX KESICX KGSICX KHRICX KRWICX KWDICX KYDICX KZTICX LAKICX LBPICX LKRICX LRDICX MADICX MDLICX MKDICX MMKICX MNTICX MOPICX MURICX MXNICX MYRICX MZNICX NADICX NIOICX NOKICX NPRICX NZDICX OMRICX PABICX PENICX PGKICX PHPICX PKRICX PLNICX PYGICX QARICX RSDICX RUBICX RWFICX SARICX SDGICX SEKICX SGDICX SOSICX TJSICX TNDICX TRYICX TTDICX TWDICX TZSICX UAHICX UGXICX UYUICX UZSICX VESICX VNDICX XAFICX XOFICX ZARICX ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay