ICE/UZS: Chuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang Uzbekistan Som (UZS)
Ice Open Network sang Uzbekistan Som
1 Ice Open Network có giá trị bằng bao nhiêu Uzbekistan Som?
1 ICE hiện đang có giá trị лв50,8521
-лв0,43894
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 12:49:49 23 thg 3, 2025
Thị trường ICE/UZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ICE UZS
Tính đến hôm nay, 1 ICE bằng 50,8521 UZS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ice Open Network (ICE) đã giảm 3,00%. ICE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ice Open Network (ICE) sang Uzbekistan Som (UZS)
Giá thấp nhất 24h
лв50,4389Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв51,7170Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ICE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ice Open Network (ICE)
Giá hiện tại của Ice Open Network (ICE) theo Uzbekistan Som (UZS) là лв50,8521, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ice Open Network là лв251,74. Có 6.792.780.005 ICE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.150.537.435 ICE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв345.426.806.606.
Giá Ice Open Network theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ice Open Network (ICE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ice Open Network là лв251,74. Có 6.792.780.005 ICE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.150.537.435 ICE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв345.426.806.606.
Giá Ice Open Network theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ice Open Network (ICE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ICE/UZS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ICE được có giá trị xấp xỉ 50,8521 UZS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ice Open Network sẽ tương đương với khoảng 254,26 UZS. Mặt khác, nếu bạn có 1 лв UZS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,019665 UZS, trong khi 50 лв UZS sẽ tương đương với xấp xỉ 0,98324 UZS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UZS và ICE, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ice Open Network đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ICE đối với Uzbekistan Som là 51,7170 UZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 50,4389 UZS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ice Open Network đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ICE đối với Uzbekistan Som là 51,7170 UZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 50,4389 UZS.
Chuyển đổi Ice Open Network Uzbekistan Som
![]() | ![]() |
---|---|
1 ICE | 50,8521 UZS |
5 ICE | 254,26 UZS |
10 ICE | 508,52 UZS |
20 ICE | 1.017,04 UZS |
50 ICE | 2.542,60 UZS |
100 ICE | 5.085,21 UZS |
1.000 ICE | 50.852,05 UZS |
Chuyển đổi Uzbekistan Som Ice Open Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 UZS | 0,019665 ICE |
5 UZS | 0,098324 ICE |
10 UZS | 0,19665 ICE |
20 UZS | 0,39330 ICE |
50 UZS | 0,98324 ICE |
100 UZS | 1,9665 ICE |
1.000 UZS | 19,6649 ICE |
Xem cách chuyển đổi ICE UZS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ICE UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ICE sang UZS
Tỷ giá ICE UZS hôm nay là лв50,8521.
Tỷ giá giao dịch ICE /UZS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Ice Open Network có tổng cung lưu hành hiện là 6.792.780.005 ICE và tổng cung tối đa là 21.150.537.435 ICE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ice Open Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ice Open Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Ice Open Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ice Open Network thành Uzbekistan Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uzbekistan Som theo Ice Open Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ICE theo Uzbekistan Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ice Open Network theo UZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ice Open Network sang Uzbekistan Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ICE sang UZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ICE sang UZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ICE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,098324 ICE, trong khi 5 ICE có giá trị 254,26 theo UZS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ICE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ICE và các loại tiền pháp định phổ biến.
ICE USDICE AEDICE ALLICE AMDICE ANGICE ARSICE AUDICE AZNICE BAMICE BBDICE BDTICE BGNICE BHDICE BMDICE BNDICE BOBICE BRLICE BWPICE BYNICE CADICE CHFICE CLPICE CNYICE COPICE CRCICE CZKICE DJFICE DKKICE DOPICE DZDICE EGPICE ETBICE EURICE GBPICE GELICE GHSICE GTQICE HKDICE HNLICE HRKICE HUFICE IDRICE ILSICE INRICE IQDICE ISKICE JMDICE JODICE JPYICE KESICE KGSICE KHRICE KRWICE KWDICE KYDICE KZTICE LAKICE LBPICE LKRICE LRDICE MADICE MDLICE MKDICE MMKICE MNTICE MOPICE MURICE MXNICE MYRICE MZNICE NADICE NIOICE NOKICE NPRICE NZDICE OMRICE PABICE PENICE PGKICE PHPICE PKRICE PLNICE PYGICE QARICE RSDICE RUBICE RWFICE SARICE SDGICE SEKICE SGDICE SOSICE THBICE TJSICE TNDICE TRYICE TTDICE TWDICE TZSICE UAHICE UGXICE UYUICE UZSICE VESICE VNDICE XAFICE XOFICE ZARICE ZMW
Giao dịch chuyển đổi UZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Ice Open Network (ICE)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay