HRK/ZIL: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang Zilliqa (ZIL)
Croatian Kuna sang Zilliqa
Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu Zilliqa?
1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 11,4463 ZIL
+0 ZIL
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 15:56:52 23 thg 3, 2025
Thị trường HRK/ZIL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HRK ZIL
Tỷ giá HRK so với ZIL hôm nay là 11,4463 ZIL, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Zilliqa đã giảm 2,00% trong tuần qua. Zilliqa (ZIL) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 19,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang Zilliqa (ZIL)
Giá thấp nhất 24h
11,2932 ZILGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
11,5476 ZILGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang ZIL hôm nay hiện là 11,4463 ZIL. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá Croatian Kuna sang Zilliqa được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zilliqa và các tiền mã hóa khác.
Giá Croatian Kuna sang Zilliqa được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zilliqa và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HRK/ZIL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZIL được có giá trị xấp xỉ 11,4463 HRK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zilliqa sẽ tương đương với khoảng 57,2317 HRK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kn HRK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,087364 HRK, trong khi 50 kn HRK sẽ tương đương với xấp xỉ 4,3682 HRK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HRK và ZIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Croatian Kuna là 11,5476 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 11,2932 HRK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Croatian Kuna là 11,5476 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 11,2932 HRK.
Chuyển đổi Zilliqa Croatian Kuna
![]() | ![]() |
---|---|
1 HRK | 11,4463 ZIL |
5 HRK | 57,2317 ZIL |
10 HRK | 114,46 ZIL |
20 HRK | 228,93 ZIL |
50 HRK | 572,32 ZIL |
100 HRK | 1.144,63 ZIL |
1.000 HRK | 11.446,34 ZIL |
Chuyển đổi Croatian Kuna Zilliqa
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZIL | 0,087364 HRK |
5 ZIL | 0,43682 HRK |
10 ZIL | 0,87364 HRK |
20 ZIL | 1,7473 HRK |
50 ZIL | 4,3682 HRK |
100 ZIL | 8,7364 HRK |
1.000 ZIL | 87,3642 HRK |
Xem cách chuyển đổi HRK ZIL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi HRK ZIL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang ZIL
Tỷ giá giao dịch HRK/ZIL hôm nay là 11,4463 ZIL. OKX cập nhật giá HRK sang ZIL theo thời gian thực.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.683.221.276 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Ngoài nắm giữ ZIL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Zilliqa. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZIL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZIL là kn1,7881. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZIL là kn0,087364.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 0,43682 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 57,2317 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RUBZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL THBZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay