HNL/ZIL: Chuyển đổi Honduran Lempira (HNL) sang Zilliqa (ZIL)
Honduran Lempira sang Zilliqa
Hôm nay 1 HNL có giá trị bằng bao nhiêu Zilliqa?
1 Honduran Lempira hiện đang có giá trị 3,1173 ZIL
-0,01746 ZIL
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 01:30:53 23 thg 3, 2025
Thị trường HNL/ZIL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HNL ZIL
Tỷ giá HNL so với ZIL hôm nay là 3,1173 ZIL, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Zilliqa đã giảm 2,00% trong tuần qua. Zilliqa (ZIL) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Honduran Lempira (HNL) sang Zilliqa (ZIL)
Giá thấp nhất 24h
3,0976 ZILGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
3,1677 ZILGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Tỷ giá chuyển đổi HNL sang ZIL hôm nay hiện là 3,1173 ZIL. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá Honduran Lempira sang Zilliqa được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zilliqa và các tiền mã hóa khác.
Giá Honduran Lempira sang Zilliqa được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zilliqa và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HNL/ZIL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZIL được có giá trị xấp xỉ 3,1173 HNL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zilliqa sẽ tương đương với khoảng 15,5863 HNL. Mặt khác, nếu bạn có 1 L HNL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,32079 HNL, trong khi 50 L HNL sẽ tương đương với xấp xỉ 16,0397 HNL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HNL và ZIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Honduran Lempira là 3,1677 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,0976 HNL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Honduran Lempira là 3,1677 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,0976 HNL.
Chuyển đổi Zilliqa Honduran Lempira
![]() | ![]() |
---|---|
1 HNL | 3,1173 ZIL |
5 HNL | 15,5863 ZIL |
10 HNL | 31,1727 ZIL |
20 HNL | 62,3454 ZIL |
50 HNL | 155,86 ZIL |
100 HNL | 311,73 ZIL |
1.000 HNL | 3.117,27 ZIL |
Chuyển đổi Honduran Lempira Zilliqa
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZIL | 0,32079 HNL |
5 ZIL | 1,6040 HNL |
10 ZIL | 3,2079 HNL |
20 ZIL | 6,4159 HNL |
50 ZIL | 16,0397 HNL |
100 ZIL | 32,0794 HNL |
1.000 ZIL | 320,79 HNL |
Xem cách chuyển đổi HNL ZIL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi HNL ZIL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HNL sang ZIL
Tỷ giá giao dịch HNL/ZIL hôm nay là 3,1173 ZIL. OKX cập nhật giá HNL sang ZIL theo thời gian thực.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.681.362.895 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Ngoài nắm giữ ZIL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Zilliqa. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZIL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZIL là L6,5501. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZIL là L0,32079.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 1,6040 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 15,5863 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RUBZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL THBZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay