HNL/NULS: Chuyển đổi Honduran Lempira (HNL) sang NULS (NULS)

Honduran Lempira sang NULS

Hôm nay 1 HNL có giá trị bằng bao nhiêu NULS?

1 Honduran Lempira hiện đang có giá trị 0,35474 NULS
-0,00823 NULS
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 05:41:21 1 thg 4, 2025

Thị trường HNL/NULS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HNL NULS

Tỷ giá HNL so với NULS hôm nay là 0,35474 NULS, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, NULS đã tăng 24,00% trong tuần qua. NULS (NULS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 113,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Honduran Lempira (HNL) sang NULS (NULS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,33355 NULS
Giá theo thời gian thực: 0,35474 NULS
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,37338 NULS
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L185,45
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L2,3278
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
L315.699.139
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.991.548 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Tỷ giá chuyển đổi HNL sang NULS hôm nay hiện là 0,35474 NULS. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 24,00% trong bảy ngày qua.

Giá Honduran Lempira sang NULS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy NULS và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 HNL ≈ 0,35474 NULS
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HNL/NULS

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NULS được có giá trị xấp xỉ 0,35474 HNL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 NULS sẽ tương đương với khoảng 1,7737 HNL. Mặt khác, nếu bạn có 1 L HNL, nó sẽ tương đương với khoảng 2,8190 HNL, trong khi 50 L HNL sẽ tương đương với xấp xỉ 140,95 HNL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HNL và NULS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NULS đã tăng thêm 24,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NULS đối với Honduran Lempira là 0,37338 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,33355 HNL.

Chuyển đổi NULS Honduran Lempira

HNLHNLNULSNULS
1 HNL0,35474 NULS
5 HNL1,7737 NULS
10 HNL3,5474 NULS
20 HNL7,0948 NULS
50 HNL17,7371 NULS
100 HNL35,4741 NULS
1.000 HNL354,74 NULS

Chuyển đổi Honduran Lempira NULS

NULSNULSHNLHNL
1 NULS2,8190 HNL
5 NULS14,0948 HNL
10 NULS28,1896 HNL
20 NULS56,3791 HNL
50 NULS140,95 HNL
100 NULS281,90 HNL
1.000 NULS2.818,96 HNL

Xem cách chuyển đổi HNL NULS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Honduran Lempira sang NULS
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HNL sang NULS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HNL sang NULS trên OKX
Chuyển đổi HNL NULS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HNL sang NULS

Tỷ giá giao dịch HNL/NULS hôm nay là 0,35474 NULS. OKX cập nhật giá HNL sang NULS theo thời gian thực.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.991.548 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Ngoài nắm giữ NULS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của NULS. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NULS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NULS là L185,45. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NULS là L2,8190.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 14,0948 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 1,7737 theo HNL.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay