HBAR/PLN: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Polish Zloty (PLN)
Hedera sang Polish Zloty
1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?
1 HBAR hiện đang có giá trị zł0,74631
+zł0,036864
(+5,00%)Cập nhật gần nhất: 19:00:25 24 thg 3, 2025
Thị trường HBAR/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HBAR PLN
Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 0,74631 PLN, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã tăng 2,00%. HBAR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 10,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Polish Zloty (PLN)
Giá thấp nhất 24h
zł0,69289Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł0,74886Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Polish Zloty (PLN) là zł0,74631, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Hedera là zł2,2184. Có 42.219.399.510 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł31.508.759.806.
Giá Hedera theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Hedera là zł2,2184. Có 42.219.399.510 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł31.508.759.806.
Giá Hedera theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HBAR/PLN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 HBAR được có giá trị xấp xỉ 0,74631 PLN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Hedera sẽ tương đương với khoảng 3,7315 PLN. Mặt khác, nếu bạn có 1 zł PLN, nó sẽ tương đương với khoảng 1,3399 PLN, trong khi 50 zł PLN sẽ tương đương với xấp xỉ 66,9963 PLN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa PLN và HBAR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Hedera đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 HBAR đối với Polish Zloty là 0,74886 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,69289 PLN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Hedera đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 HBAR đối với Polish Zloty là 0,74886 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,69289 PLN.
Chuyển đổi Hedera Polish Zloty
![]() | ![]() |
---|---|
1 HBAR | 0,74631 PLN |
5 HBAR | 3,7315 PLN |
10 HBAR | 7,4631 PLN |
20 HBAR | 14,9262 PLN |
50 HBAR | 37,3155 PLN |
100 HBAR | 74,6310 PLN |
1.000 HBAR | 746,31 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty Hedera
![]() | ![]() |
---|---|
1 PLN | 1,3399 HBAR |
5 PLN | 6,6996 HBAR |
10 PLN | 13,3993 HBAR |
20 PLN | 26,7985 HBAR |
50 PLN | 66,9963 HBAR |
100 PLN | 133,99 HBAR |
1.000 PLN | 1.339,93 HBAR |
Xem cách chuyển đổi HBAR PLN chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi HBAR PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang PLN
Tỷ giá HBAR PLN hôm nay là zł0,74631.
Tỷ giá giao dịch HBAR /PLN đã biến động 5,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 42.219.399.510 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 6,6996 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 3,7315 theo PLN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi HBAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HBAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
HBAR USDHBAR AEDHBAR ALLHBAR AMDHBAR ANGHBAR ARSHBAR AUDHBAR AZNHBAR BAMHBAR BBDHBAR BDTHBAR BGNHBAR BHDHBAR BMDHBAR BNDHBAR BOBHBAR BRLHBAR BWPHBAR BYNHBAR CADHBAR CHFHBAR CLPHBAR CNYHBAR COPHBAR CRCHBAR CZKHBAR DJFHBAR DKKHBAR DOPHBAR DZDHBAR EGPHBAR ETBHBAR EURHBAR GBPHBAR GELHBAR GHSHBAR GTQHBAR HKDHBAR HNLHBAR HRKHBAR HUFHBAR IDRHBAR ILSHBAR INRHBAR IQDHBAR ISKHBAR JMDHBAR JODHBAR JPYHBAR KESHBAR KGSHBAR KHRHBAR KRWHBAR KWDHBAR KYDHBAR KZTHBAR LAKHBAR LBPHBAR LKRHBAR LRDHBAR MADHBAR MDLHBAR MKDHBAR MMKHBAR MNTHBAR MOPHBAR MURHBAR MXNHBAR MYRHBAR MZNHBAR NADHBAR NIOHBAR NOKHBAR NPRHBAR NZDHBAR OMRHBAR PABHBAR PENHBAR PGKHBAR PHPHBAR PKRHBAR PLNHBAR PYGHBAR QARHBAR RSDHBAR RUBHBAR RWFHBAR SARHBAR SDGHBAR SEKHBAR SGDHBAR SOSHBAR TJSHBAR TNDHBAR TRYHBAR TTDHBAR TWDHBAR TZSHBAR UAHHBAR UGXHBAR UYUHBAR UZSHBAR VESHBAR VNDHBAR XAFHBAR XOFHBAR ZARHBAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay