GHS/ZENT: Chuyển đổi Ghanaian Cedi (GHS) sang Zentry (ZENT)
Ghanaian Cedi sang Zentry
Hôm nay 1 GHS có giá trị bằng bao nhiêu Zentry?
1 Ghanaian Cedi hiện đang có giá trị 5,1698 ZENT
-0,00828 ZENT
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 22:41:05 23 thg 3, 2025
Thị trường GHS/ZENT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GHS ZENT
Tỷ giá GHS so với ZENT hôm nay là 5,1698 ZENT, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Zentry đã giảm 5,00% trong tuần qua. Zentry (ZENT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 38,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ghanaian Cedi (GHS) sang Zentry (ZENT)
Giá thấp nhất 24h
5,0174 ZENTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
5,3895 ZENTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZENT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zentry (ZENT)
Tỷ giá chuyển đổi GHS sang ZENT hôm nay hiện là 5,1698 ZENT. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá Ghanaian Cedi sang Zentry được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zentry và các tiền mã hóa khác.
Giá Ghanaian Cedi sang Zentry được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zentry và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GHS/ZENT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZENT được có giá trị xấp xỉ 5,1698 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zentry sẽ tương đương với khoảng 25,8489 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,19343 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 9,6716 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và ZENT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zentry đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZENT đối với Ghanaian Cedi là 5,3895 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 5,0174 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zentry đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZENT đối với Ghanaian Cedi là 5,3895 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 5,0174 GHS.
Chuyển đổi Zentry Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 5,1698 ZENT |
5 GHS | 25,8489 ZENT |
10 GHS | 51,6977 ZENT |
20 GHS | 103,40 ZENT |
50 GHS | 258,49 ZENT |
100 GHS | 516,98 ZENT |
1.000 GHS | 5.169,77 ZENT |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Zentry
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZENT | 0,19343 GHS |
5 ZENT | 0,96716 GHS |
10 ZENT | 1,9343 GHS |
20 ZENT | 3,8686 GHS |
50 ZENT | 9,6716 GHS |
100 ZENT | 19,3432 GHS |
1.000 ZENT | 193,43 GHS |
Xem cách chuyển đổi GHS ZENT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GHS ZENT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GHS sang ZENT
Tỷ giá giao dịch GHS/ZENT hôm nay là 5,1698 ZENT. OKX cập nhật giá GHS sang ZENT theo thời gian thực.
Zentry có tổng cung lưu hành hiện là 6.619.802.519 ZENT và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT.
Ngoài nắm giữ ZENT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Zentry. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZENT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZENT là GH₵0,70353. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZENT là GH₵0,19343.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Zentry, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zentry và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Zentry có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zentry thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Zentry , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZENT theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zentry theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zentry sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZENT sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZENT sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZENT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,96716 ZENT, trong khi 5 ZENT có giá trị 25,8489 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZENT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZENT và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZENT USDZENT AEDZENT ALLZENT AMDZENT ANGZENT ARSZENT AUDZENT AZNZENT BAMZENT BBDZENT BDTZENT BGNZENT BHDZENT BMDZENT BNDZENT BOBZENT BRLZENT BWPZENT BYNZENT CADZENT CHFZENT CLPZENT CNYZENT COPZENT CRCZENT CZKZENT DJFZENT DKKZENT DOPZENT DZDZENT EGPZENT ETBZENT EURZENT GBPZENT GELZENT GHSZENT GTQZENT HKDZENT HNLZENT HRKZENT HUFZENT IDRZENT ILSZENT INRZENT IQDZENT ISKZENT JMDZENT JODZENT JPYZENT KESZENT KGSZENT KHRZENT KRWZENT KWDZENT KYDZENT KZTZENT LAKZENT LBPZENT LKRZENT LRDZENT MADZENT MDLZENT MKDZENT MMKZENT MNTZENT MOPZENT MURZENT MXNZENT MYRZENT MZNZENT NADZENT NIOZENT NOKZENT NPRZENT NZDZENT OMRZENT PABZENT PENZENT PGKZENT PHPZENT PKRZENT PLNZENT PYGZENT QARZENT RSDZENT RUBZENT RWFZENT SARZENT SDGZENT SEKZENT SGDZENT SOSZENT THBZENT TJSZENT TNDZENT TRYZENT TTDZENT TWDZENT TZSZENT UAHZENT UGXZENT UYUZENT UZSZENT VESZENT VNDZENT XAFZENT XOFZENT ZARZENT ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay