GHS/USTC: Chuyển đổi Ghanaian Cedi (GHS) sang TerraClassicUSD (USTC)
Ghanaian Cedi sang TerraClassicUSD
Hôm nay 1 GHS có giá trị bằng bao nhiêu TerraClassicUSD?
1 Ghanaian Cedi hiện đang có giá trị 4,9091 USTC
-0,09940 USTC
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 21:01:45 22 thg 3, 2025
Thị trường GHS/USTC hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GHS USTC
Tỷ giá GHS so với USTC hôm nay là 4,9091 USTC, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, TerraClassicUSD đã giảm 4,00% trong tuần qua. TerraClassicUSD (USTC) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 32,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ghanaian Cedi (GHS) sang TerraClassicUSD (USTC)
Giá thấp nhất 24h
4,8682 USTCGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
5,0517 USTCGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường USTC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá TerraClassicUSD (USTC)
Tỷ giá chuyển đổi GHS sang USTC hôm nay hiện là 4,9091 USTC. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá Ghanaian Cedi sang TerraClassicUSD được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy TerraClassicUSD và các tiền mã hóa khác.
Giá Ghanaian Cedi sang TerraClassicUSD được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy TerraClassicUSD và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GHS/USTC
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 USTC được có giá trị xấp xỉ 4,9091 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 TerraClassicUSD sẽ tương đương với khoảng 24,5453 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,20371 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 10,1853 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và USTC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch TerraClassicUSD đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 USTC đối với Ghanaian Cedi là 5,0517 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,8682 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch TerraClassicUSD đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 USTC đối với Ghanaian Cedi là 5,0517 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,8682 GHS.
Chuyển đổi TerraClassicUSD Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 4,9091 USTC |
5 GHS | 24,5453 USTC |
10 GHS | 49,0906 USTC |
20 GHS | 98,1812 USTC |
50 GHS | 245,45 USTC |
100 GHS | 490,91 USTC |
1.000 GHS | 4.909,06 USTC |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi TerraClassicUSD
![]() | ![]() |
---|---|
1 USTC | 0,20371 GHS |
5 USTC | 1,0185 GHS |
10 USTC | 2,0371 GHS |
20 USTC | 4,0741 GHS |
50 USTC | 10,1853 GHS |
100 USTC | 20,3705 GHS |
1.000 USTC | 203,71 GHS |
Xem cách chuyển đổi GHS USTC chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GHS USTC
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GHS sang USTC
Tỷ giá giao dịch GHS/USTC hôm nay là 4,9091 USTC. OKX cập nhật giá GHS sang USTC theo thời gian thực.
TerraClassicUSD có tổng cung lưu hành hiện là 5.554.402.788 USTC và tổng cung tối đa là 7.869.345.947 USTC.
Ngoài nắm giữ USTC, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của TerraClassicUSD. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho USTC là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của USTC là GH₵1,5357. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của USTC là GH₵0,20371.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về TerraClassicUSD, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá TerraClassicUSD và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo TerraClassicUSD có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi TerraClassicUSD thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo TerraClassicUSD , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 USTC theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của TerraClassicUSD theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi TerraClassicUSD sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính USTC sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi USTC sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng USTC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 1,0185 USTC, trong khi 5 USTC có giá trị 24,5453 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi USTC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa USTC và các loại tiền pháp định phổ biến.
USTC USDUSTC AEDUSTC ALLUSTC AMDUSTC ANGUSTC ARSUSTC AUDUSTC AZNUSTC BAMUSTC BBDUSTC BDTUSTC BGNUSTC BHDUSTC BMDUSTC BNDUSTC BOBUSTC BRLUSTC BWPUSTC BYNUSTC CADUSTC CHFUSTC CLPUSTC CNYUSTC COPUSTC CRCUSTC CZKUSTC DJFUSTC DKKUSTC DOPUSTC DZDUSTC EGPUSTC ETBUSTC EURUSTC GBPUSTC GELUSTC GHSUSTC GTQUSTC HKDUSTC HNLUSTC HRKUSTC HUFUSTC IDRUSTC ILSUSTC INRUSTC IQDUSTC ISKUSTC JMDUSTC JODUSTC JPYUSTC KESUSTC KGSUSTC KHRUSTC KRWUSTC KWDUSTC KYDUSTC KZTUSTC LAKUSTC LBPUSTC LKRUSTC LRDUSTC MADUSTC MDLUSTC MKDUSTC MMKUSTC MNTUSTC MOPUSTC MURUSTC MXNUSTC MYRUSTC MZNUSTC NADUSTC NIOUSTC NOKUSTC NPRUSTC NZDUSTC OMRUSTC PABUSTC PENUSTC PGKUSTC PHPUSTC PKRUSTC PLNUSTC PYGUSTC QARUSTC RSDUSTC RUBUSTC RWFUSTC SARUSTC SDGUSTC SEKUSTC SGDUSTC SOSUSTC THBUSTC TJSUSTC TNDUSTC TRYUSTC TTDUSTC TWDUSTC TZSUSTC UAHUSTC UGXUSTC UYUUSTC UZSUSTC VESUSTC VNDUSTC XAFUSTC XOFUSTC ZARUSTC ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay