GAS/MNT: Chuyển đổi GAS (GAS) sang Mongolian Tugrik (MNT)

GAS sang Mongolian Tugrik

1 GAS có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 GAS hiện đang có giá trị ₮10.068,30
+₮23,7861
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 09:13:13 24 thg 3, 2025

Thị trường GAS/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GAS MNT

Tính đến hôm nay, 1 GAS bằng 10.068,30 MNT, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GAS (GAS) đã tăng 4,00%. GAS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 25,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá GAS (GAS) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮9.979,95
Giá theo thời gian thực: ₮10.068,30
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮10.228,01
*Dữ liệu thông tin thị trường GAS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮509.701,3
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮1.868,90
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮655.381.700.034
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
65.093.581 GAS
Đọc thêm: Giá GAS (GAS)
Giá hiện tại của GAS (GAS) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮10.068,30, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của GAS₮509.701,3. Có 65.093.581 GAS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 65.093.581 GAS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮655.381.700.034.

Giá GAS theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GAS (GAS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GAS ≈ 10.068,30 MNT
Tìm hiểu thêm về GAS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GAS/MNT

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GAS được có giá trị xấp xỉ 10.068,30 MNT . Điều này có nghĩa là việc mua 5 GAS sẽ tương đương với khoảng 50.341,50 MNT. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₮ MNT, nó sẽ tương đương với khoảng 0,000099322 MNT, trong khi 50 ₮ MNT sẽ tương đương với xấp xỉ 0,0049661 MNT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MNT và GAS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GAS đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GAS đối với Mongolian Tugrik là 10.228,01 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 9.979,95 MNT.

Chuyển đổi GAS Mongolian Tugrik

GASGASMNTMNT
1 GAS10.068,30 MNT
5 GAS50.341,50 MNT
10 GAS100.683,0 MNT
20 GAS201.366,0 MNT
50 GAS503.415,0 MNT
100 GAS1.006.830 MNT
1.000 GAS10.068.300 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik GAS

MNTMNTGASGAS
1 MNT0,000099322 GAS
5 MNT0,00049661 GAS
10 MNT0,00099322 GAS
20 MNT0,0019864 GAS
50 MNT0,0049661 GAS
100 MNT0,0099322 GAS
1.000 MNT0,099322 GAS

Xem cách chuyển đổi GAS MNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi GAS sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GAS sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GAS sang MNT trên OKX
Chuyển đổi GAS MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GAS sang MNT

Tỷ giá GAS MNT hôm nay là ₮10.068,30.
Tỷ giá giao dịch GAS /MNT đã biến động 0,00% trong 24h qua.
GAS có tổng cung lưu hành hiện là 65.093.581 GAS và tổng cung tối đa là 65.093.581 GAS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GAS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GAS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo GAS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GAS thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo GAS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GAS theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GAS theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GAS sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GAS sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi GAS sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GAS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 0,00049661 GAS, trong khi 5 GAS có giá trị 50.341,50 theo MNT.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay