GAS/EGP: Chuyển đổi GAS (GAS) sang Egyptian Pound (EGP)

GAS sang Egyptian Pound

1 GAS có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 GAS hiện đang có giá trị ج.م150,24
-ج.م0,50535
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 12:12:37 24 thg 3, 2025

Thị trường GAS/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GAS EGP

Tính đến hôm nay, 1 GAS bằng 150,24 EGP, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GAS (GAS) đã tăng 3,00%. GAS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 26,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá GAS (GAS) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م147,76
Giá theo thời gian thực: ج.م150,24
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م152,11
*Dữ liệu thông tin thị trường GAS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م7.580,24
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م27,7942
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م9.779.678.715
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
65.093.581 GAS
Đọc thêm: Giá GAS (GAS)
Giá hiện tại của GAS (GAS) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م150,24, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của GASج.م7.580,24. Có 65.093.581 GAS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 65.093.581 GAS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م9.779.678.715.

Giá GAS theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GAS (GAS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GAS ≈ 150,24 EGP
Tìm hiểu thêm về GAS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GAS/EGP

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GAS được có giá trị xấp xỉ 150,24 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 GAS sẽ tương đương với khoảng 751,20 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0066560 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 0,33280 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và GAS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GAS đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GAS đối với Egyptian Pound là 152,11 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 147,76 EGP.

Chuyển đổi GAS Egyptian Pound

GASGASEGPEGP
1 GAS150,24 EGP
5 GAS751,20 EGP
10 GAS1.502,40 EGP
20 GAS3.004,81 EGP
50 GAS7.512,01 EGP
100 GAS15.024,03 EGP
1.000 GAS150.240,3 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound GAS

EGPEGPGASGAS
1 EGP0,0066560 GAS
5 EGP0,033280 GAS
10 EGP0,066560 GAS
20 EGP0,13312 GAS
50 EGP0,33280 GAS
100 EGP0,66560 GAS
1.000 EGP6,6560 GAS

Xem cách chuyển đổi GAS EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi GAS sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GAS sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GAS sang EGP trên OKX
Chuyển đổi GAS EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GAS sang EGP

Tỷ giá GAS EGP hôm nay là ج.م150,24.
Tỷ giá giao dịch GAS /EGP đã biến động 0,00% trong 24h qua.
GAS có tổng cung lưu hành hiện là 65.093.581 GAS và tổng cung tối đa là 65.093.581 GAS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GAS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GAS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo GAS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GAS thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo GAS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GAS theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GAS theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GAS sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GAS sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi GAS sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GAS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,033280 GAS, trong khi 5 GAS có giá trị 751,20 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay