FLR/UAH: Chuyển đổi Flare Network (FLR) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Flare Network sang Ukrainian Hryvnia
1 Flare Network có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 FLR hiện đang có giá trị ₴0,60075
-₴0,00953
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 04:35:51 24 thg 3, 2025
Thị trường FLR/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FLR UAH
Tính đến hôm nay, 1 FLR bằng 0,60075 UAH, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Flare Network (FLR) đã giảm 4,00%. FLR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Flare Network (FLR) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴0,59785Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴0,61401Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FLR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Flare Network (FLR)
Giá hiện tại của Flare Network (FLR) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0,60075, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Flare Network là ₴3,7288. Có 61.071.199.492 FLR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 103.183.514.217 FLR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴36.688.760.294.
Giá Flare Network theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Flare Network (FLR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Flare Network là ₴3,7288. Có 61.071.199.492 FLR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 103.183.514.217 FLR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴36.688.760.294.
Giá Flare Network theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Flare Network (FLR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi FLR/UAH
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 FLR được có giá trị xấp xỉ 0,60075 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Flare Network sẽ tương đương với khoảng 3,0038 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 1,6646 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 83,2288 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và FLR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Flare Network đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FLR đối với Ukrainian Hryvnia là 0,61401 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,59785 UAH.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Flare Network đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FLR đối với Ukrainian Hryvnia là 0,61401 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,59785 UAH.
Chuyển đổi Flare Network Ukrainian Hryvnia
![]() | ![]() |
---|---|
1 FLR | 0,60075 UAH |
5 FLR | 3,0038 UAH |
10 FLR | 6,0075 UAH |
20 FLR | 12,0151 UAH |
50 FLR | 30,0377 UAH |
100 FLR | 60,0754 UAH |
1.000 FLR | 600,75 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Flare Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 UAH | 1,6646 FLR |
5 UAH | 8,3229 FLR |
10 UAH | 16,6458 FLR |
20 UAH | 33,2915 FLR |
50 UAH | 83,2288 FLR |
100 UAH | 166,46 FLR |
1.000 UAH | 1.664,58 FLR |
Xem cách chuyển đổi FLR UAH chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi FLR UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FLR sang UAH
Tỷ giá FLR UAH hôm nay là ₴0,60075.
Tỷ giá giao dịch FLR /UAH đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Flare Network có tổng cung lưu hành hiện là 61.071.199.492 FLR và tổng cung tối đa là 103.183.514.217 FLR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Flare Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Flare Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Flare Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Flare Network thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Flare Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FLR theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Flare Network theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Flare Network sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FLR sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi FLR sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FLR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 8,3229 FLR, trong khi 5 FLR có giá trị 3,0038 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FLR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FLR và các loại tiền pháp định phổ biến.
FLR USDFLR AEDFLR ALLFLR AMDFLR ANGFLR ARSFLR AUDFLR AZNFLR BAMFLR BBDFLR BDTFLR BGNFLR BHDFLR BMDFLR BNDFLR BOBFLR BRLFLR BWPFLR BYNFLR CADFLR CHFFLR CLPFLR CNYFLR COPFLR CRCFLR CZKFLR DJFFLR DKKFLR DOPFLR DZDFLR EGPFLR ETBFLR EURFLR GBPFLR GELFLR GHSFLR GTQFLR HKDFLR HNLFLR HRKFLR HUFFLR IDRFLR ILSFLR INRFLR IQDFLR ISKFLR JMDFLR JODFLR JPYFLR KESFLR KGSFLR KHRFLR KRWFLR KWDFLR KYDFLR KZTFLR LAKFLR LBPFLR LKRFLR LRDFLR MADFLR MDLFLR MKDFLR MMKFLR MNTFLR MOPFLR MURFLR MXNFLR MYRFLR MZNFLR NADFLR NIOFLR NOKFLR NPRFLR NZDFLR OMRFLR PABFLR PENFLR PGKFLR PHPFLR PKRFLR PLNFLR PYGFLR QARFLR RSDFLR RUBFLR RWFFLR SARFLR SDGFLR SEKFLR SGDFLR SOSFLR THBFLR TJSFLR TNDFLR TRYFLR TTDFLR TWDFLR TZSFLR UAHFLR UGXFLR UYUFLR UZSFLR VESFLR VNDFLR XAFFLR XOFFLR ZARFLR ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay