FET/HRK: Chuyển đổi Fetch.ai (FET) sang Croatian Kuna (HRK)
Fetch.ai sang Croatian Kuna
1 Fetch.ai có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 FET hiện đang có giá trị kn3,5517
-kn0,00139
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 21:43:47 22 thg 3, 2025
Thị trường FET/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FET HRK
Tính đến hôm nay, 1 FET bằng 3,5517 HRK, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Fetch.ai (FET) đã giảm 1,00%. FET đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 33,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Fetch.ai (FET) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn3,4696Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn3,6456Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FET hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Fetch.ai (FET)
Giá hiện tại của Fetch.ai (FET) theo Croatian Kuna (HRK) là kn3,5517, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Fetch.ai là kn24,2479. Có 2.604.959.127 FET hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.714.493.897 FET, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn9.252.002.131.
Giá Fetch.ai theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Fetch.ai (FET) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Fetch.ai là kn24,2479. Có 2.604.959.127 FET hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.714.493.897 FET, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn9.252.002.131.
Giá Fetch.ai theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Fetch.ai (FET) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi FET/HRK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 FET được có giá trị xấp xỉ 3,5517 HRK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Fetch.ai sẽ tương đương với khoảng 17,7584 HRK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kn HRK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,28156 HRK, trong khi 50 kn HRK sẽ tương đương với xấp xỉ 14,0778 HRK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HRK và FET, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Fetch.ai đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FET đối với Croatian Kuna là 3,6456 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,4696 HRK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Fetch.ai đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FET đối với Croatian Kuna là 3,6456 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,4696 HRK.
Chuyển đổi Fetch.ai Croatian Kuna
![]() | ![]() |
---|---|
1 FET | 3,5517 HRK |
5 FET | 17,7584 HRK |
10 FET | 35,5169 HRK |
20 FET | 71,0338 HRK |
50 FET | 177,58 HRK |
100 FET | 355,17 HRK |
1.000 FET | 3.551,69 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Fetch.ai
![]() | ![]() |
---|---|
1 HRK | 0,28156 FET |
5 HRK | 1,4078 FET |
10 HRK | 2,8156 FET |
20 HRK | 5,6311 FET |
50 HRK | 14,0778 FET |
100 HRK | 28,1556 FET |
1.000 HRK | 281,56 FET |
Xem cách chuyển đổi FET HRK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi FET HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FET sang HRK
Tỷ giá FET HRK hôm nay là kn3,5517.
Tỷ giá giao dịch FET /HRK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Fetch.ai có tổng cung lưu hành hiện là 2.604.959.127 FET và tổng cung tối đa là 2.714.493.897 FET.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Fetch.ai, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Fetch.ai và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Fetch.ai có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Fetch.ai thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Fetch.ai , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FET theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Fetch.ai theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Fetch.ai sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FET sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi FET sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FET và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 1,4078 FET, trong khi 5 FET có giá trị 17,7584 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FET phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FET và các loại tiền pháp định phổ biến.
FET USDFET AEDFET ALLFET AMDFET ANGFET ARSFET AUDFET AZNFET BAMFET BBDFET BDTFET BGNFET BHDFET BMDFET BNDFET BOBFET BRLFET BWPFET BYNFET CADFET CHFFET CLPFET CNYFET COPFET CRCFET CZKFET DJFFET DKKFET DOPFET DZDFET EGPFET ETBFET EURFET GBPFET GELFET GHSFET GTQFET HKDFET HNLFET HRKFET HUFFET IDRFET ILSFET INRFET IQDFET ISKFET JMDFET JODFET JPYFET KESFET KGSFET KHRFET KRWFET KWDFET KYDFET KZTFET LAKFET LBPFET LKRFET LRDFET MADFET MDLFET MKDFET MMKFET MNTFET MOPFET MURFET MXNFET MYRFET MZNFET NADFET NIOFET NOKFET NPRFET NZDFET OMRFET PABFET PENFET PGKFET PHPFET PKRFET PLNFET PYGFET QARFET RSDFET RUBFET RWFFET SARFET SDGFET SEKFET SGDFET SOSFET THBFET TJSFET TNDFET TRYFET TTDFET TWDFET TZSFET UAHFET UGXFET UYUFET UZSFET VESFET VNDFET XAFFET XOFFET ZARFET ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Fetch.ai (FET)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay